Điểm tin giao dịch 07.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-12-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,121.49 |
-4.94 |
-0.44 |
27,446.63 |
|
|
|
VN30 |
1,111.35 |
2.08 |
0.19 |
9,058.73 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,723.93 |
-19.59 |
-1.12 |
14,456.57 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,384.98 |
-4.34 |
-0.31 |
2,613.01 |
|
|
|
VN100 |
1,126.45 |
-2.48 |
-0.22 |
23,515.30 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,140.97 |
-2.59 |
-0.23 |
26,128.30 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,829.15 |
-4.81 |
-0.26 |
29,506.48 |
|
|
|
VNCOND |
1,452.11 |
-9.04 |
-0.62 |
770.08 |
|
|
|
VNCONS |
649.67 |
2.33 |
0.36 |
1,996.97 |
|
|
|
VNENE |
635.17 |
-16.69 |
-2.56 |
427.89 |
|
|
|
VNFIN |
1,374.30 |
4.26 |
0.31 |
10,267.56 |
|
|
|
VNHEAL |
1,706.28 |
16.31 |
0.97 |
19.49 |
|
|
|
VNIND |
753.39 |
-7.71 |
-1.01 |
4,714.44 |
|
|
|
VNIT |
3,398.79 |
-26.60 |
-0.78 |
612.15 |
|
|
|
VNMAT |
1,985.27 |
-9.91 |
-0.50 |
3,260.90 |
|
|
|
VNREAL |
933.27 |
-9.69 |
-1.03 |
3,834.05 |
|
|
|
VNUTI |
833.03 |
-9.53 |
-1.13 |
201.00 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,762.43 |
-2.70 |
-0.15 |
3,547.84 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,814.06 |
5.23 |
0.29 |
8,243.25 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,840.43 |
5.71 |
0.31 |
10,267.56 |
|
|
|
VNSI |
1,750.94 |
-0.83 |
-0.05 |
4,003.78 |
|
|
|
VNX50 |
1,893.00 |
-3.00 |
-0.16 |
19,101.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,298,721,135 |
26,383 |
|
|
Thỏa thuận |
36,199,818 |
1,072 |
|
|
Tổng |
1,334,920,953 |
27,455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
73,901,842 |
PTC |
6.99% |
HU1 |
-7.00% |
|
|
2 |
VND |
67,504,136 |
HQC |
6.84% |
BTP |
-6.98% |
|
|
3 |
HPG |
50,289,696 |
QCG |
6.82% |
PJT |
-6.94% |
|
|
4 |
NVL |
46,686,678 |
FDC |
6.64% |
SFC |
-6.70% |
|
|
5 |
SSI |
44,266,325 |
ABR |
6.11% |
LEC |
-6.64% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,167,473 |
4.06% |
84,851,023 |
6.36% |
-30,683,550 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,514 |
5.51% |
2,331 |
8.49% |
-818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,490,448 |
VHM |
308,374,891 |
HPG |
43,031,255 |
|
2 |
MBB |
9,267,600 |
HPG |
288,834,247 |
HSG |
41,636,654 |
|
3 |
VHM |
7,755,842 |
FPT |
252,413,368 |
PDR |
35,391,032 |
|
4 |
VPB |
6,536,990 |
MBB |
179,328,060 |
VCG |
21,735,041 |
|
5 |
SHB |
4,816,010 |
VNM |
171,385,366 |
KBC |
19,404,939 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SIP |
SIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/12/2023. |
2 |
TLD |
TLD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:04 (số lượng dự kiến: 2,990,103 cp). |
3 |
VPB |
VPB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về phương án cơ cấu lại gắn với xử lý nợ xấu giai đoạn 2021-2025 và các nội dung khác thuộc thẩm quyền quyết định của ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12/2023. |
4 |
VGV |
PGV giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh kế hoạch năm 2023. chi trả cổ tức và sửa đổi, bổ sung điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12/2023. |
5 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2023. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 9,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2023. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2023. |
HOSE
|