!
CTCP Sữa Việt Nam
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

57,600  

100 (0.17%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 57,500
Cao nhất 57,900
Thấp nhất 57,200
KLGD 2,556,000
Vốn hóa 120,381
Dư mua 251,600
Dư bán 193,300
Cao 52T 72,900
Thấp 52T 52,000
KLBQ 52T 3,664,367
NN mua 211,014
% NN sở hữu 48.94
Cổ tức TM 2,950
T/S cổ tức 0.05
Beta 0.9
EPS 4,494
P/E 12.79
F P/E 12.82
BVPS 17,309
P/B 3.33
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 57,600 +100(0.17%) 2,556,0002,115.751,962.38211,01452,400
28/04/25 57,500 -800(-1.37%) 2,664,7001,358.542,150.6957,300991,900
25/04/25 58,300 +2,000(3.55%) 8,119,7003,303.913,765.47414,5001,081,600
24/04/25 56,300 -100(-0.18%) 1,956,400992.981,745.0887,300225,500
23/04/25 56,400 +400(0.71%) 3,586,0002,357.711,853.89959,000371,300
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
16,655,788 15,537,337 15,477,073 12,934,505
LN gộp
7,067,519 6,401,445 6,209,691 5,210,482
LN thuần từ HĐKD
3,325,773 2,970,748 2,581,919 1,950,557
LNST thu nhập DN
2,695,965 2,403,153 2,146,791 1,587,273
LNST của CĐ cty mẹ
2,670,475 2,403,519 2,123,649 1,568,482
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
37,332,761 40,582,371 37,553,650 38,407,988
Tổng tài sản
54,193,954 57,677,080 55,049,062 55,013,790
Nợ ngắn hạn
15,403,310 22,021,272 18,459,547 16,981,778
Nợ phải trả
15,856,507 22,432,804 18,874,659 17,391,302
Vốn chủ sở hữu
38,337,447 35,244,276 36,174,403 37,622,489
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
16.19 15.47 13.87 12.27
ROA
5.05 4.30 3.77 2.85
ROE
7.27 6.53 6.01 4.30
EPS
4,633 4,591 4,494 4,194
BVPS
18,344 16,864 17,309 18,002
P/E
14.14 15.27 14.11 14.45
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  MSN   62,500 (0.00%)   3,854,100   39.23   2.07   89,897  
  KDC   56,800 (0.18%)   439,000   436.15   2.31   16,461  
  SBT   17,000 (0.29%)   1,682,000   15.89   1.19   13,847  
  VHC   49,700 (3.54%)   923,100   8.72   1.24   11,155  
  BAF   34,250 (0.29%)   2,859,900   20.26   2.79   10,413  
  Tin tức
VNM: Thông báo thay đổi nhân sự HĐQT
VNM: Giải trình lợi nhuận sau thuế quý 1/2025 so với quý 1/2024
VNM: CBTT chi trả cổ tức còn lại năm 2024
VNM: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
VNM: BCTC quý 1 năm 2025
VNM: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
Tổng Giám đốc Vinamilk Mai Kiều Liên: “Chúng tôi không chọn cách cầm cự, chúng tôi chọn hành động”
  Tải tài liệu
   VNM: BCTC Công ty mẹ Soát xét quý 1 năm 2025
   VNM: BCTC Hợp nhất Soát xét quý 1 năm 2025
   VNM: Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2025
   VNM: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   VNM: Nghị quyết HĐQT thông qua việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết 19/01/2006
Vốn điều lệ 20,899,554,450,000
Số CP niêm yết 2,089,955,445
Số CP đang LH 2,089,955,445