CTCP Tập đoàn KIDO
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
17/04/24 62,400 -200(-0.32%) 766,1003,165.122,791.4130026,364
16/04/24 62,600 0(0.00%) 729,2002,330.322,308.79,40030,000
15/04/24 62,600 -300(-0.48%) 787,2002,918.152,593.92-27,100
12/04/24 62,900 0(0.00%) 708,4002,842.092,394.621,8008,700
11/04/24 62,900 0(0.00%) 756,6001,295.822,087.9729,70033,400
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
KDC: CBTT gia hạn thời gian tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2024
KDC: CBTT Nghị quyết HĐQT thông qua sửa đổi, điều chỉnh nguồn vốn sử dụng CP quỹ
Lãi ròng của KIDO tăng 33% sau kiểm toán
KDC: Giải trình chênh lệch số liệu trong BCTC năm 2023 trước và sau kiểm toán
KDC: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế năm 2023 kiểm toán so với năm 2022
KDC: BCTC năm 2023
KDC: BCTC Hợp nhất năm 2023
  Tải tài liệu
   KDC: CBTT Nghị quyết HĐQT thông qua sửa đổi, điều chỉnh nguồn vốn sử dụng CP quỹ
   KDC: Điều lệ năm 2024
   KDC: Giải trình kết quả kinh doanh Kiểm toán năm 2023
   KDC: Giải trình kết quả kinh doanh Kiểm toán năm 2023
   KDC: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2023
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết 12/12/2005
Vốn điều lệ 2,898,063,160,000
Số CP niêm yết 289,806,316
Số CP đang LH 267,288,970