CTCP Tập đoàn KIDO
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
56,000 
-300 (-0.53%)
28/03 08:05 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
56,300
|
Cao nhất
|
56,300
|
Thấp nhất
|
55,600
|
KLGD
|
368,600
|
Vốn hóa
|
16,229
|
|
Dư mua
|
19,100
|
Dư bán
|
14,400
|
Cao 52T
|
65,200
|
Thấp 52T
|
49,700
|
KLBQ 52T
|
640,350
|
|
NN mua
|
2,200
|
% NN sở hữu
|
18.01
|
Cổ tức TM
|
600
|
T/S cổ tức |
0.01
|
Beta
|
-0.03
|
|
EPS
|
130
|
P/E
|
433.08
|
F P/E
|
20.40
|
BVPS
|
24,634
|
P/B
|
2.27
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
28/03/25 |
56,000 |
-300 ▼(-0.53%)
| 368,600 | 3,126.61 | 568.25 | 2,200 | 21,610 |
27/03/25 |
56,300 |
-100 ▼(-0.18%)
| 519,200 | 2,554.59 | 919.22 | 11,000 | 9,100 |
26/03/25 |
56,400 |
0 ■(0.00%)
| 557,000 | 1,632.95 | 851.49 | 12,400 | 26,400 |
25/03/25 |
56,400 |
+300 ▲(0.53%)
| 472,200 | 1,592.76 | 1,451.62 | 15,000 | 12,003 |
24/03/25 |
56,100 |
+100 ▲(0.18%)
| 459,500 | 2,713.14 | 995.56 | 18,200 | 12,300 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VNM
|
|
60,300 (-1.31%)
|
|
5,430,100
|
|
13.60
|
|
3.48
|
|
126,024
|
MSN
|
|
68,500 (-1.30%)
|
|
3,797,400
|
|
49.82
|
|
2.42
|
|
98,527
|
VHC
|
|
62,000 (-3.13%)
|
|
1,160,800
|
|
11.63
|
|
1.55
|
|
13,916
|
SBT
|
|
14,850 (0.00%)
|
|
2,427,300
|
|
13.92
|
|
1.04
|
|
12,096
|
DBC
|
|
29,800 (0.68%)
|
|
4,291,200
|
|
10.54
|
|
1.47
|
|
9,973
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Tập đoàn KIDO |
Tên tiếng Anh
|
KIDO Group Corporation |
Tên viết tắt
|
KIDO Group
|
Địa chỉ
|
Lầu 3 - Tháp V5 - Sunrise City South - Số 23 Nguyễn Hữu Thọ - P. Tân Hưng - Q.7 - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
(84.28) 3827 0468 |
Fax
|
(84.28) 3827 0469 |
Email
|
info@kdc.vn
|
Website
|
https://www.kdc.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
12/12/2005 |
Vốn điều lệ
|
2,898,063,160,000 |
Số CP niêm yết
|
289,806,316 |
Số CP đang LH
|
289,806,316
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0302705302 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
01/09/2002 |
GPKD
|
403001184 |
Ngày cấp
|
06/09/2002 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất và kinh doanh nông sản thực phẩm, sản xuất bánh kẹo nước uống tinh khiết và nước ép trái cây - Thương mại: Ngành công nghệ phẩm, vải sợi, hàng may mặc, giày dép, túi xách, đồng hồ, mắt kính, mỹ phẩm, kim khí điện máy - Dịch vụ: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, dịch vụ thương mại ... |
|
|
- Năm 1993: Tiền thân là Công ty TNHH Xây dựng và Chế biến thực phẩm Kinh Đô được thành lập. - Năm 1994: Tăng vốn điều lệ lên 14 tỷ đồng. - Năm 1999: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng, thành lập Trung tâm Thương mại Savico - Kinh Đô tại Quận 1, đánh dấu một bước phát triển mới của Kinh Đô. - Năm 2000: Tăng vốn điều lệ lên 51 tỷ đồng, mở rộng diện tích nhà xưởng lên hơn 40,000m2. - Năm 2002: Chuyển thành Công ty Cổ phần Kinh Đô với vốn điều lệ 150 tỷ đồng. - Năm 2005: Cổ phiếu được niêm yết tại HNX. - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 2,566 tỷ đồng. - Ngày 02/10/2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO. - Ngày 18/11/2015: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phồ Hồ Chí Minh (HOSE). |
24/01/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: Số 88 - Đường Đồng Khởi - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
06/12/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 10,064,960 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
14/10/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 600 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|