!




HoSE

1219.12 1.87(0.15%)

KLGD: 1,067,201,281 cp

GTGD: 21,567,233 Tr.VNĐ

HoSE



HNX

213.1 3.52(1.68%)

KLGD: 112,255,877 cp

GTGD: 1,811,240 Tr.VNĐ

index



UPCoM

91.3 0.77(0.85%)

KLGD: 52,283,296 cp

GTGD: 523,114 Tr.VNĐ

index

   

Tỷ trọng KLGD theo ngành

|

Tỷ trọng giá trị giao dịch theo ngành

Thống kê top cổ phiếu

HOSE

HNX

UPCoM


Tăng giá | Giảm giá | Giao dịch nhiều | NN mua nhiều
MCK Giá đóng cửa +/- %+/- KLGD NN mua NN bán P/E P/B
TDW 61500 4000 6.96 700 0 0 8.98 2.15
SMC 8150 530 6.96 2242400 0 500 -2.04 1.17
TMT 11550 750 6.94 19700 0 0 -1.35 3.47
CIG 7410 480 6.93 363600 0 0 3.63 1.09
GIL 15550 1000 6.87 292200 0 0 42.14 0.62
NHT 10900 700 6.86 100 0 0 12.75 0.72
TDH 3290 210 6.82 1778800 0 13700 -1.31 4.26
VNL 19800 1250 6.74 27400 0 8200 6.16 0.94
AGM 1590 100 6.71 739300 0 0 -0.11 -0.12
SHB 12850 800 6.64 156329700 7631900 1669937 5.10 0.81


Vàng SJC: 120 trđ/lượng   |    USD/VND:

Tin chứng khoán mới nhất

Công cụ đầu tư

Vàng

Vàng