!
CTCP Chứng khoán APG
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

12,400  

150 (1.22%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 12,100
Cao nhất 13,100
Thấp nhất 12,000
KLGD 700,400
Vốn hóa 2,773
Dư mua 11,200
Dư bán 10,900
Cao 52T 15,200
Thấp 52T 5,900
KLBQ 52T 329,145
NN mua 190,600
% NN sở hữu 16.75
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.12
EPS -658
P/E -18.62
F P/E 11.46
BVPS 10,782
P/B 1.15
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 12,400 +150(1.22%) 700,4004,035.043,232.83190,60085,100
28/04/25 12,250 -250(-2.00%) 743,9002,761.713,282.36231,300100,500
25/04/25 12,500 +800(6.84%) 1,997,70011,626.063,973.941,442,00023,400
24/04/25 11,700 +400(3.54%) 1,093,4004,082.513,567.97620,200101,100
23/04/25 11,300 +700(6.60%) 1,406,40012,164.537,290.1573,000-
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
DT từ KD chứng khoán
65,033 26,228 9,829 24,772
LN gộp
63,585 -138,487 -40,141 21,331
LNT từ KD chứng khoán
55,776 -147,806 -60,433 12,111
LNST thu nhập DN
47,433 -148,077 -50,969 8,820
LNST của CĐ cty mẹ
47,433 -148,077 -50,969 8,820
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
2,270,644 2,238,703 2,115,341 3,574,384
Tổng tài sản
2,947,945 2,729,999 2,653,122 4,084,545
Nợ ngắn hạn
361,426 295,449 269,542 1,673,377
Nợ phải trả
361,426 295,449 269,542 1,673,377
Vốn chủ sở hữu
2,586,519 2,434,550 2,383,581 2,411,168
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
72.94 -564.59 -518.53 35.61
ROA
1.99 -5.22 -1.89 0.26
ROE
2.18 -5.90 -2.12 0.37
EPS
532 -300 -724 -658
BVPS
11,566 10,887 10,659 10,782
P/E
23.49 -- -- --
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SSI   22,950 (-0.43%)   9,778,300   13.62   1.68   45,025  
  VCI   37,000 (0.68%)   5,562,300   20.61   2.11   26,570  
  VND   14,600 (-1.35%)   7,436,600   14.30   1.11   22,226  
  HCM   25,150 (-0.40%)   5,319,900   18.02   1.76   18,107  
  VIX   11,950 (-0.83%)   17,988,200   14.95   1.06   17,429  
  Tin tức
APG: Bản cung cấp thông tin
APG: Thông báo thay đổi nhân sự - Miễn nhiệm và bổ nhiệm thành viên HĐQT
APG: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
ĐHĐCĐ APG: Có đối tác chiến lược đồng hành, tự tin lợi nhuận 120 tỷ đồng
APG: Chương trình họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
APG: Đơn xin từ nhiệm Thành viên HĐQT, Thành viên UBKT
APG: Nghị quyết HĐQT về việc tiếp nhận sửa đổi, bổ sung tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên 2025
  Tải tài liệu
   APG: Nghị quyết HĐQT về việc tiếp nhận sửa đổi, bổ sung tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên 2025
   APG: Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2025
   APG: BCTC quý 1 năm 2025
   APG: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   APG: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kế hoạch tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 30/11/2016
Vốn điều lệ 2,236,219,420,000
Số CP niêm yết 223,621,942
Số CP đang LH 223,621,942