!
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

26,050  

100 (0.39%)

18/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 26,350
Cao nhất 26,650
Thấp nhất 25,900
KLGD 16,371,600
Vốn hóa 18,755
Dư mua 612,900
Dư bán 112,200
Cao 52T 32,500
Thấp 52T 22,600
KLBQ 52T 8,586,544
NN mua 484,100
% NN sở hữu 41.32
Cổ tức TM 1,678
T/S cổ tức 0.06
Beta 1.28
EPS 1,579
P/E 16.43
F P/E 16.13
BVPS 14,506
P/B 1.80
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 26,050 +100(0.39%) 16,371,6005,637.076,952.26484,1003,201,300
17/04/25 25,950 +150(0.58%) 9,228,3003,210.34,837.11,383,4051,947,600
16/04/25 25,800 -800(-3.01%) 13,675,7005,079.336,797.18185,7112,782,200
15/04/25 26,600 -700(-2.56%) 15,756,0004,855.036,786.531,012,6004,607,234
14/04/25 27,300 +550(2.06%) 16,008,1005,590.487,071.12305,8694,808,015
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
DT từ KD chứng khoán
4,460,113 3,901,445 2,903,164 4,276,240
LN gộp
1,724,692 1,415,225 1,207,446 1,720,877
LNT từ KD chứng khoán
1,430,247 1,067,393 842,209 1,295,326
LNST thu nhập DN
1,147,062 852,488 674,359 1,039,655
LNST của CĐ cty mẹ
1,147,062 852,488 674,359 1,039,655
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
24,186,711 15,262,467 17,728,214 31,172,159
Tổng tài sản
24,369,103 15,446,955 17,910,675 31,339,637
Nợ ngắn hạn
17,043,850 7,555,123 9,598,590 20,895,696
Nợ phải trả
17,043,850 7,555,123 9,598,590 20,895,696
Vốn chủ sở hữu
7,325,253 7,891,832 8,312,085 10,443,942
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
25.72 21.85 23.23 24.31
ROA
6.22 4.28 4.04 4.22
ROE
19.50 11.20 8.32 11.09
EPS
3,680 1,865 1,475 1,579
BVPS
16,022 17,261 18,180 14,506
P/E
12.37 10.73 23.19 18.62
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SSI   23,350 (1.08%)   26,355,500   13.65   1.71   45,810  
  VCI   37,050 (-1.46%)   12,113,100   20.64   2.06   26,606  
  VND   15,650 (1.62%)   41,695,100   12.21   1.21   23,824  
  VIX   12,700 (1.20%)   90,243,800   17.03   1.15   18,523  
  FTS   39,400 (0.13%)   3,819,600   18.79   2.93   12,053  
  Tin tức
HCM: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt thay đổi địa chỉ Phòng giao dịch Hoàn Kiếm - Chi nhánh Hà Nội
HCM: Báo cáo về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn
SHS: Quyết định của HĐQT thông qua phương án thay đổi địa điểm đặt Trụ sở làm việc của Chi nhánh Tp. HCM
Chứng khoán HSC lên kế hoạch lợi nhuận 2025 tăng 23%, doanh thu tự doanh quý 1 ước đạt 127 tỷ đồng
HCM: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
HCM: Báo cáo thường niên năm 2024
Chứng khoán HSC sắp đầu tư 2,000 tỷ đồng trái phiếu VietinBank
  Tải tài liệu
   HCM: BCTC quý 1 năm 2025
   HCM: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt thay đổi địa chỉ Phòng giao dịch Hoàn Kiếm - Chi nhánh Hà Nội
   HCM: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   HCM: Nghị quyết HĐQT về việc đầu tư vào trái phiếu tăng vốn cấp 2 của Vietinbank
   HCM: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kế hoạch tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 19/05/2009
Vốn điều lệ 7,208,115,320,000
Số CP niêm yết 720,811,532
Số CP đang LH 719,971,114