!
CTCP Chứng khoán SSI
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

22,950  

-100 (-0.43%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 23,150
Cao nhất 23,150
Thấp nhất 22,950
KLGD 9,778,300
Vốn hóa 45,025
Dư mua 1,118,000
Dư bán 675,000
Cao 52T 28,800
Thấp 52T 20,600
KLBQ 52T 15,639,740
NN mua 56,811
% NN sở hữu 35.61
Cổ tức TM 1,000
T/S cổ tức 0.04
Beta 1.28
EPS 1,692
P/E 13.62
F P/E 10.65
BVPS 13,666
P/B 1.68
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 22,950 -100(-0.43%) 9,778,3004,547.74,064.2756,8111,169,000
28/04/25 23,050 +250(1.10%) 12,060,4005,017.575,569.721,087,900459,900
25/04/25 22,800 -200(-0.87%) 15,312,3005,436.725,060.96783,0001,300,100
24/04/25 23,000 +250(1.10%) 17,946,0006,473.076,995.251,093,400133,900
23/04/25 22,750 +500(2.25%) 13,492,9005,159.835,381.38373,500320,400
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
DT từ KD chứng khoán
2,307,044 2,028,137 2,221,275 2,159,273
LN gộp
1,456,533 1,392,299 1,015,831 1,533,986
LNT từ KD chứng khoán
1,059,509 986,145 556,110 1,045,351
LNST thu nhập DN
848,449 793,996 438,364 843,993
LNST của CĐ cty mẹ
848,518 794,516 427,738 843,995
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
67,557,581 64,283,675 70,932,392 81,293,963
Tổng tài sản
71,107,553 66,181,217 73,507,303 84,043,902
Nợ ngắn hạn
46,201,434 41,980,687 46,599,439 56,248,437
Nợ phải trả
46,267,811 42,066,410 46,680,652 56,340,549
Vốn chủ sở hữu
24,839,742 24,114,807 26,826,651 27,703,353
Lợi ích CĐ thiểu số
140,513 139,994 150,619 150,618
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
36.78 39.15 19.73 39.09
ROA
1.24 1.16 0.61 1.07
ROE
3.47 3.24 1.72 3.10
EPS
1,892 1,944 1,772 1,707
BVPS
16,460 15,979 13,674 14,121
P/E
17.95 14.35 14.70 15.24
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCI   37,000 (0.68%)   5,562,300   20.61   2.11   26,570  
  VND   14,600 (-1.35%)   7,436,600   14.30   1.11   22,226  
  HCM   25,150 (-0.40%)   5,319,900   18.02   1.76   18,107  
  VIX   11,950 (-0.83%)   17,988,200   14.95   1.06   17,429  
  FTS   37,400 (-1.06%)   1,938,600   19.97   2.68   11,441  
  Tin tức
SSI: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
CVIB2503: Announcement of adjustment of covered warrant of SSI Securities Corporation as follows:
SSI: Thông báo thay đổi nhân sự - Bầu Chủ tịch HĐQT
SSI: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
SSI: Thông báo thay đổi nhân sự - Thành viên HĐQT nhiệm kỳ 2025 - 2030
SSI: Các Nghị quyết HĐQT về việc triển khai phương án phát hành cổ phiếu ESOP năm 2024 và ban hành Quy chế Kiểm toán nội bộ
Chủ tịch Nguyễn Duy Hưng (SSI): Không có lý do gì để điều chỉnh kế hoạch kinh doanh
  Tải tài liệu
   SSI: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   SSI: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   SSI: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   SSI: Nghị quyết HĐQT về việc chấm dứt hoạt động Phòng giao dịch Nguyễn Thị Minh Khai
   SSI: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 29/10/2007
Vốn điều lệ 19,638,639,180,000
Số CP niêm yết 1,963,863,918
Số CP đang LH 1,961,872,450