CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
20/12/24 3,900 0(0.00%) 39,7004,196.883,225--
19/12/24 3,900 0(0.00%) 4002,068.421,253.13--
18/12/24 3,900 0(0.00%) 272,814.291,245.83--
17/12/24 3,900 +100(2.63%) 2,1002,447.062,574.07--
16/12/24 3,900 +100(2.63%) 4,7001,6101,366.67--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
ITS: Báo cáo tài chính quý 3/2024 (công ty mẹ)
ITS: Báo cáo tài chính quý 3/2024
ITS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt
ITS: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền
ITS: Báo cáo tài chính bán niên năm 2024
ITS: Báo cáo tài chính bán niên năm 2024 (công ty mẹ)
ITS: Quy chế nội bộ về quản trị công ty
  Tải tài liệu
   ITS: BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024
   ITS: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
   ITS: BCTC Hợp nhất Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
   ITS: BCTC Công ty mẹ Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
   ITS: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 18/12/2015
Vốn điều lệ 264,599,244,000
Số CP niêm yết 26,459,924
Số CP đang LH 26,459,924