!
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

16,550  

0 (0.00%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 16,600
Cao nhất 16,700
Thấp nhất 16,500
KLGD 14,256,100
Vốn hóa 131,306
Dư mua 3,020,000
Dư bán 3,221,400
Cao 52T 20,900
Thấp 52T 16,000
KLBQ 52T 19,191,846
NN mua 2,047,300
% NN sở hữu 24.54
Cổ tức TM 1,000
T/S cổ tức 0.06
Beta 0.96
EPS 2,029
P/E 8.16
F P/E 5.47
BVPS 19,059
P/B 0.87
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 16,550 0(0.00%) 14,256,1006,977.429,396.512,047,3007,484,871
28/04/25 16,550 +50(0.30%) 9,938,2005,456.736,386.931,902,7002,384,500
25/04/25 16,500 -150(-0.90%) 24,808,0009,208.4714,516.492,830,1004,242,200
24/04/25 16,650 -50(-0.30%) 12,820,7006,155.756,085.911,246,2002,176,100
23/04/25 16,700 +100(0.60%) 10,954,9007,003.945,026.02373,6002,124,500
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tổng thu nhập
27,360,201 26,868,371 31,566,608 28,033,883
Tổng chi phí
21,676,915 20,158,360 22,997,773 22,146,244
Lợi nhuận trước thuế
4,483,443 5,186,926 6,151,434 5,014,882
Lợi nhuận sau thuế
3,632,685 4,164,260 5,039,522 3,934,954
LNST của CĐ cty mẹ
3,558,386 4,027,832 4,617,420 3,894,909
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tổng tài sản Có
864,391,981 858,884,594 923,847,637 994,036,651
- Cho vay khách hàng
609,030,873 619,865,901 676,545,598 713,554,849
- Các khoản đầu tư
59,618,801 58,245,583 52,972,264 58,161,800
Tổng nợ phải trả
726,324,843 716,644,720 776,572,375 842,823,289
- Tiền gửi (Khách hàng+TCTD)
649,929,312 643,198,475 687,422,969 738,865,173
Vốn của TCTD
103,331,782 103,331,782 103,331,782 103,331,782
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
- - - -
ROA
0.42 0.47 0.52 0.41
ROE
2.53 2.87 3.19 2.61
EPS
1,535 1,679 1,988 2,029
BVPS
17,402 17,928 18,563 19,059
P/E
12.15 11.97 9.66 9.36
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCB   57,300 (-0.35%)   2,432,200   9.50   1.61   478,780  
  BID   34,550 (0.00%)   2,440,200   8.38   1.56   242,588  
  CTG   37,200 (0.95%)   4,933,700   7.81   1.33   199,764  
  TCB   26,300 (1.15%)   18,134,300   7.42   1.21   185,806  
  MBB   23,550 (-0.63%)   13,178,800   5.25   1.16   143,709  
  Tin tức
VPB: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
VPB: Điều lệ công ty
VPB: Thông báo thay đổi nhân sự công ty
VPB: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt phương án phát hành trái phiếu quốc tế bền vững năm 2025
Ngân hàng chia cổ tức: Cần “ấm lòng” cổ đông hay củng cố nội lực?
ĐHĐCĐ VPBank: Dự kiến tăng trưởng lợi nhuận bình quân 30-35% mỗi năm giai đoạn 2026-2029
VPB: Thông báo thay đổi việc kiêm nhiệm chức vụ của người nội bộ
  Tải tài liệu
   VPB: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua giao dịch dịch vụ trung gian giữa VPBank và SMBC
   VPB: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua ký kết các văn bản thỏa thuận hỗ trợ quản trị giữa VPBank và các công ty con để triển khai Khung quản trị tập đoàn
   VPB: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua hợp đồng, giao dịch với SMBC Trust Bank
   VPB: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   VPB: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 17/08/2017
Vốn điều lệ 79,339,236,010,000
Số CP niêm yết 7,933,923,601
Số CP đang LH 7,933,923,601