!
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

37,200  

350 (0.95%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 36,750
Cao nhất 37,200
Thấp nhất 36,700
KLGD 4,933,700
Vốn hóa 199,764
Dư mua 22,800
Dư bán 477,200
Cao 52T 42,700
Thấp 52T 30,200
KLBQ 52T 7,447,072
NN mua 1,105,700
% NN sở hữu 26.76
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.14
EPS 4,719
P/E 7.81
F P/E 10.24
BVPS 27,923
P/B 1.33
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 37,200 +350(0.95%) 4,933,7003,142.993,001.051,105,700114,600
28/04/25 36,850 -300(-0.81%) 5,105,1002,481.113,594.55661,4001,143,400
25/04/25 37,150 -250(-0.67%) 6,465,3003,242.433,842.171,376,1001,489,300
24/04/25 37,400 +100(0.27%) 6,793,1002,412.454,377.41,805,6001,231,200
23/04/25 37,300 +200(0.54%) 6,705,5003,166.13,577.461,025,4001,190,600
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tổng thu nhập
37,707,854 42,813,400 42,023,667 41,044,696
Tổng chi phí
30,021,594 32,448,567 27,176,834 32,342,464
Lợi nhuận trước thuế
6,749,946 6,552,679 12,245,413 6,823,198
Lợi nhuận sau thuế
5,409,359 5,192,512 9,870,614 5,499,387
LNST của CĐ cty mẹ
5,365,295 5,225,859 9,791,550 5,418,875
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tổng tài sản Có
2,161,429,485 2,229,791,111 2,385,383,532 2,469,863,401
- Cho vay khách hàng
1,543,489,193 1,569,844,441 1,685,290,589 1,762,190,229
- Các khoản đầu tư
163,598,972 184,817,330 218,541,917 219,441,253
Tổng nợ phải trả
2,025,456,631 2,088,805,155 2,235,439,394 2,315,881,229
- Tiền gửi (Khách hàng+TCTD)
1,764,238,890 1,815,527,387 1,882,279,358 1,930,266,147
Vốn của TCTD
63,510,626 63,510,626 63,583,999 63,583,999
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
- - - -
ROA
0.25 0.24 0.42 0.22
ROE
4.06 3.75 6.79 3.62
EPS
3,977 4,128 4,719 4,805
BVPS
25,321 26,254 27,923 28,675
P/E
7.79 8.95 8.01 8.63
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCB   57,300 (-0.35%)   2,432,200   9.50   1.61   478,780  
  BID   34,550 (0.00%)   2,440,200   8.38   1.56   242,588  
  TCB   26,300 (1.15%)   18,134,300   7.42   1.21   185,806  
  MBB   23,550 (-0.63%)   13,178,800   5.25   1.16   143,709  
  VPB   16,550 (0.00%)   14,256,100   8.16   0.87   131,306  
  Tin tức
Hoạt động khác thu hơn 2,000 tỷ đồng, VietinBank tăng 10% lãi trước thuế quý 1/2025
CTG: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
CTG: BCTC quý 1 năm 2025
CTG: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt chủ trương thay đổi địa điểm trụ sở chi nhánh Sa Đéc và Chi nhánh Tây Tiền Giang
CTG: Thông báo nhận được các Quyết định của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội về việc chấp thuận niêm yết trái phiếu
CTG: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt chủ trương thay đổi địa điểm trụ sở chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
CTG: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt phương án phát hành trái phiếu tăng vốn cấp 2 theo hình thức riêng lẻ năm 2025
  Tải tài liệu
   CTG: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   CTG: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   CTG: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt chủ trương thay đổi địa điểm trụ sở chi nhánh Sa Đéc và Chi nhánh Tây Tiền Giang
   CTG: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt chủ trương thay đổi địa điểm trụ sở chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu
   CTG: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt phương án phát hành trái phiếu tăng vốn cấp 2 theo hình thức riêng lẻ năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 16/07/2009
Vốn điều lệ 53,699,917,480,000
Số CP niêm yết 5,369,991,748
Số CP đang LH 5,369,991,748