!
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

57,300  

-200 (-0.35%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 57,700
Cao nhất 58,500
Thấp nhất 57,300
KLGD 2,432,200
Vốn hóa 478,780
Dư mua 122,200
Dư bán 100,400
Cao 52T 67,300
Thấp 52T 52,500
KLBQ 52T 1,843,585
NN mua 567,050
% NN sở hữu 22.47
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.01
EPS 6,053
P/E 9.50
F P/E 15.66
BVPS 35,597
P/B 1.61
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 57,300 -200(-0.35%) 2,432,2001,462.162,255.21567,050722,100
28/04/25 57,500 0(0.00%) 1,654,6001,022.562,044.86319,150192,422
25/04/25 57,500 -700(-1.20%) 3,682,0001,851.313,079.63322,758192,500
24/04/25 58,200 +200(0.34%) 1,861,2001,413.51,695.82352,50099,573
23/04/25 58,000 -500(-0.85%) 1,928,7001,841.841,285.38367,300847,700
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tổng thu nhập
28,219,829 29,294,990 31,662,096 31,042,779
Tổng chi phí
18,238,300 18,090,825 19,741,142 19,568,271
Lợi nhuận trước thuế
10,116,275 10,698,944 10,702,680 10,859,933
Lợi nhuận sau thuế
8,124,709 8,572,494 8,569,931 8,701,726
LNST của CĐ cty mẹ
8,119,414 8,566,598 8,565,388 8,696,229
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tổng tài sản Có
1,905,638,845 1,932,361,908 2,085,397,244 2,109,260,616
- Cho vay khách hàng
1,334,761,763 1,366,088,234 1,418,036,605 1,433,896,493
- Các khoản đầu tư
168,918,099 172,536,007 169,611,447 179,247,851
Tổng nợ phải trả
1,723,936,056 1,742,064,907 1,886,441,134 1,904,318,782
- Tiền gửi (Khách hàng+TCTD)
1,593,321,176 1,647,331,387 1,749,318,256 1,731,877,660
Vốn của TCTD
61,696,139 61,696,139 61,696,139 89,361,977
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
- - - -
ROA
0.44 0.45 0.43 -
ROE
4.57 4.61 4.40 -
EPS
6,067 6,194 6,053 -
BVPS
32,510 34,048 35,597 -
P/E
14.04 14.85 15.07 -
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  BID   34,550 (0.00%)   2,440,200   8.38   1.56   242,588  
  CTG   37,200 (0.95%)   4,933,700   7.81   1.33   199,764  
  TCB   26,300 (1.15%)   18,134,300   7.42   1.21   185,806  
  MBB   23,550 (-0.63%)   13,178,800   5.25   1.16   143,709  
  VPB   16,550 (0.00%)   14,256,100   8.16   0.87   131,306  
  Tin tức
VCB: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
VCB: Thông báo thay đổi nhân sự công ty
VCB: Thông báo cập nhật, bổ sung tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
VCB: Thông báo về việc giao dịch chứng khoán thay đổi đăng ký niêm yết
VCB: Thông báo đơn xin từ nhiệm của Thành viên BKS
VCB: Quyết định về việc thay đổi đăng ký niêm yết
VCB: Báo cáo thường niên năm 2024
  Tải tài liệu
   VCB: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   VCB: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   VCB: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   VCB: Thông tin cổ đông sở hữu từ 1% vốn điều lệ trở lên của ngân hàng
   VCB: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt giới hạn tín dụng đối với VCBNeo
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 30/06/2009
Vốn điều lệ 83,556,914,350,000
Số CP niêm yết 8,355,675,094
Số CP đang LH 8,355,675,094