!
Ngân hàng TMCP Quân Đội
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

23,450  

1,400 (6.35%)

11/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 22,500
Cao nhất 23,500
Thấp nhất 22,400
KLGD 78,951,400
Vốn hóa 143,098
Dư mua 2,658,300
Dư bán 12,441,700
Cao 52T 24,800
Thấp 52T 18,700
KLBQ 52T 15,489,124
NN mua 12,053,177
% NN sở hữu 22.42
Cổ tức TM 500
T/S cổ tức 0.02
Beta 1.06
EPS 4,284
P/E 5.15
F P/E 5.76
BVPS 22,060
P/B 1.06
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
11/04/25 23,450 +1,400(6.35%) 78,951,40020,270.6723,267.0812,053,1771,293,832
10/04/25 22,050 +1,400(6.78%) 1,687,20018,406.85153,381.821,417,214662,100
09/04/25 20,650 -250(-1.20%) 61,224,50016,087.1917,687.846,130,60017,873,076
08/04/25 20,900 -1,550(-6.90%) 64,519,70054,957.1620,132.923,248,90022,892,676
04/04/25 22,450 -200(-0.88%) 73,116,90020,194.5521,535.721,260,00021,860,018
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng thu nhập
61,236,722 75,057,347 90,218,275 98,163,050
Tổng chi phí
41,569,984 50,318,310 61,541,158 66,105,545
Lợi nhuận trước thuế
16,527,259 22,729,320 26,306,089 28,829,328
Lợi nhuận sau thuế
13,221,437 18,155,185 21,053,792 22,951,264
LNST của CĐ cty mẹ
12,697,075 17,482,735 20,676,788 22,633,757
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng tài sản Có
354,797,094 448,598,622 599,579,267 765,047,985
- Cho vay khách hàng
607,140,419 728,532,373 944,953,640 1,128,801,062
- Các khoản đầu tư
129,609,452 160,205,295 148,538,990 210,246,854
Tổng nợ phải trả
544,654,396 648,919,154 848,242,481 1,011,741,481
- Tiền gửi (Khách hàng+TCTD)
444,252,539 508,722,417 667,343,043 824,324,064
Vốn của TCTD
39,318,356 47,596,709 54,938,426 56,295,833
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
- - - -
ROA
2.30 2.62 2.47 2.18
ROE
22.56 24.61 23.45 21.18
EPS
3,904 4,328 4,265 4,284
BVPS
16,538 17,559 18,548 22,060
P/E
7.39 3.95 4.37 5.86
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCB   59,800 (6.60%)   8,059,500   9.27   1.68   499,669  
  BID   36,750 (5.91%)   6,947,500   8.02   1.45   258,035  
  CTG   38,400 (6.22%)   20,246,200   7.66   1.38   206,208  
  TCB   26,600 (5.35%)   47,940,500   6.13   1.27   187,925  
  VPB   17,450 (2.35%)   60,038,400   8.58   0.94   138,447  
  Tin tức
MBB: Thông báo công văn của NHNN Lào về việc chấp thuận tăng vốn cho MB Lào
MBB: Thông báo thay đổi nhân sự - bổ nhiệm lại cán bộ quản lý
MBB: Thông báo thay đổi nhân sự - bổ nhiệm lại cán bộ quản lý
MB dự chia cổ tức 35% bằng cổ phiếu và tiền mặt, bán vốn MCredit, góp vốn dưới 5,000 tỷ vào MBV
Thông báo về việc hủy bỏ đăng ký giao dịch đối với trái phiếu MBB12222 của NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI
Thuế quan ảnh hưởng ra sao đến lãi suất và hoạt động ngân hàng?
MBB: Thông báo đường dẫn tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
  Tải tài liệu
   MBB: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   MBB: Thông tin cổ đông sở hữu từ 1% vốn điều lệ trở lên của ngân hàng
   MBB: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua Hợp đồng, giao dịch cho phép sử dụng nhãn hiệu của MB với Công ty con
   MBB: Điều lệ năm 2025
   MBB: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kế hoạch tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 01/11/2011
Vốn điều lệ 61,022,726,590,000
Số CP niêm yết 6,102,272,659
Số CP đang LH 6,102,272,659