Giá quá khứ
|
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
22/07/24 |
20,980 |
-160 ▼(-0.76%)
| 604,200 | 619.57 | 1,044.69 | 165,600 | 422,300 |
19/07/24 |
21,140 |
+50 ▲(0.24%)
| 585,500 | 403.12 | 685.48 | 401,400 | 328,200 |
18/07/24 |
21,090 |
+150 ▲(0.72%)
| 1,585,700 | 957.35 | 2,047.94 | 1,387,000 | 928,100 |
17/07/24 |
20,940 |
+110 ▲(0.53%)
| 1,345,100 | 569.47 | 994.61 | 81,300 | 1,221,100 |
16/07/24 |
20,830 |
+70 ▲(0.34%)
| 188,200 | 101.39 | 94.16 | 1,400 | 166,500 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
18/03/2020 |
Vốn điều lệ
|
2,170,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
30,700,000 |
Số CP đang LH
|
30,700,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
42/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
24/02/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ đầu tư hoán đổi danh muc ETF |
|
|
- Ngày 18/03/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE |
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|