Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
20,050 |
-510 ▼(-2.48%)
| 249,900 | 43,861.74 | 40,711.25 | 184,400 | 230,100 |
25/04/24 |
20,560 |
+190 ▲(0.93%)
| 35,800 | 48,039.99 | 43,759.17 | 1,200 | 2,004,800 |
24/04/24 |
20,370 |
+760 ▲(3.88%)
| 110,300 | 39,697.89 | 46,813.04 | 78,300 | 65,400 |
23/04/24 |
19,610 |
-190 ▼(-0.96%)
| 309,700 | 40,646.17 | 38,501.29 | 200,800 | 146,700 |
22/04/24 |
19,800 |
+400 ▲(2.06%)
| 536,900 | 42,230.14 | 44,353.35 | 115,200 | 462,700 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
18/03/2020 |
Vốn điều lệ
|
2,170,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
71,700,000 |
Số CP đang LH
|
71,700,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
42/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
24/02/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ đầu tư hoán đổi danh muc ETF |
|
|
- Ngày 18/03/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE |
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|