Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
28/03/25 |
24,100 |
+820 ▲(3.52%)
| 52,900 | 32.16 | 34.68 | 11,600 | - |
27/03/25 |
23,280 |
-90 ▼(-0.39%)
| 34,200 | 37.01 | 36.35 | 100 | 10,000 |
26/03/25 |
23,370 |
-100 ▼(-0.43%)
| 21,100 | 12.27 | 10.59 | 700 | 7,400 |
25/03/25 |
23,470 |
-30 ▼(-0.13%)
| 28,400 | 14.8 | 17.6 | 1,400 | 200 |
24/03/25 |
23,500 |
+200 ▲(0.86%)
| 184,300 | 72.27 | 92.48 | 115,000 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
18/03/2020 |
Vốn điều lệ
|
2,170,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
19,200,000 |
Số CP đang LH
|
19,200,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
42/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
24/02/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ đầu tư hoán đổi danh muc ETF |
|
|
- Ngày 18/03/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE |
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|