Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
20,740 |
+370 ▲(1.82%)
| 7,300 | 5.68 | 7.42 | - | 1,700 |
20/11/24 |
20,370 |
-230 ▼(-1.12%)
| 47,600 | 71,163.15 | 66,869.55 | 1,100 | 28,100 |
19/11/24 |
20,600 |
-200 ▼(-0.96%)
| 104,600 | 47,930.12 | 45,914.13 | 400 | 32,300 |
18/11/24 |
20,800 |
+330 ▲(1.61%)
| 128,900 | 68,136.96 | 62,762.78 | 1,300 | 62,500 |
15/11/24 |
20,470 |
-280 ▼(-1.35%)
| 397,400 | 62,971.42 | 25,570.34 | 268,800 | 14,000 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
18/03/2020 |
Vốn điều lệ
|
2,170,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
22,100,000 |
Số CP đang LH
|
22,100,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
42/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
24/02/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ đầu tư hoán đổi danh muc ETF |
|
|
- Ngày 18/03/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE |
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|