!
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác

29,440  

30 (0.10%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 29,410
Cao nhất 29,550
Thấp nhất 29,370
KLGD 182,800
Vốn hóa 10,024
Dư mua 1,000
Dư bán 7,900
Cao 52T 34,300
Thấp 52T 25,900
KLBQ 52T 1,136,113
NN mua 11,600
% NN sở hữu 92.21
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0
EPS 33,641
P/E 0.87
F P/E -
BVPS 0
P/B -
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 29,440 +30(0.10%) 182,800168.621,025.2711,600519,700
28/04/25 29,410 +330(1.13%) 545,700553.791,700.62231,700133,600
25/04/25 29,080 +350(1.22%) 406,400459.712,634.39-14,000
24/04/25 28,730 +410(1.45%) 148,4001,268.81,208.891,90042,800
23/04/25 28,320 +220(0.78%) 1,367,1002,322.222,902.7582,600749,100
Thông tin tài chính
Untitled Page
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng tài sản
13,813,632 18,221,426 17,299,434 13,398,726
Nợ phải trả
21,887 137,845 38,039 732,802
Nguồn vốn CSH
13,791,745 18,083,581 17,261,395 12,665,924
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Thu nhập từ HĐĐT đã thực hiện
5,451,899 -3,404,591 3,050,433 4,149,974
Chi phí
132,517 174,783 210,323 170,092
KQHĐ ròng được PP trong kỳ
5,319,382 -3,579,374 2,840,110 3,979,881
Thu nhập chưa thực hiện cuối kỳ
5,319,382 - - -
Chi phí
- - - -
KQHĐ chưa thực hiện cuối kỳ
5,319,382 - - -
TÀI SẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tiền và các khoản tương đương tiền
43,242 219,741 22,226 786,677
Các khoản đầu tư
13,755,213 17,985,184 17,263,333 12,611,966
Cổ tức được nhận
13,505 16,502 - -
Tổng tài sản
13,813,632 18,221,426 17,299,434 13,398,726
Nợ
21,887 137,845 38,039 732,802
Tài sản ròng của Quỹ
13,791,745 18,083,581 17,261,395 12,665,924
Tổng số đơn vị Quỹ
490 810 665 376
Giá trị của một đơn vị Quỹ
28,158 22,334 25,953 33,641
THAY ĐỔI GTTS RÒNG   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
I. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
5,280,430 15,284,441 18,083,581 12,574,297
II. Thay đổi giá trị TS ròng trong kỳ
8,511,315 2,799,140 -822,186 91,627
Trong đó:          
1. Góp vốn của các NĐT
5,319,382 -1,246,610 2,840,110 -101,173
2. Hoạt động liên quan đến đầu tư
6,738,825 7,871,210 - -
3. Phân phối thu nhập cho các NĐT
-3,546,892 4,045,750 -3,662,296 192,800
III. Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
13,791,745 18,083,581 17,261,395 12,665,924
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  E1VFVN30   22,890 (0.18%)   50,000   0.97   -   5,475  
  FUEKIV30   8,710 (-0.68%)   5,000   0.98   -   1,809  
  FUEMAV30   15,790 (-0.06%)   300   0.98   -   769  
  FUEVN100   17,200 (0.12%)   27,700   0.96   -   501  
  FUESSVFL   21,750 (0.51%)   18,400   0.99   -   418  
  Tin tức
FUEVFVND: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 27/04/2025
FUEVFVND: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 27/04/2025
FUEVFVND: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 24/04/2025
FUEVFVND: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 18/04/2025 đến 24/04/2025
FUEVFVND: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 23/04/2025
FUEVFVND: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 18/04/2025 đến 24/04/2025
FUEVFVND: Thông báo về việc niêm yết và giao dịch chứng chỉ quỹ ETF thay đổi niêm yết
  Tải tài liệu
   FUEVFVND: Điều lệ năm 2025
   FUEVFVND: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   FUEVFVND: BCTC Kiểm toán năm 2024
   FUEVFVND: BCTC quý 4 năm 2024
   FUEVFVND: BCTC quý 3 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết 12/05/2020
Vốn điều lệ 7,650,000,000,000
Số CP niêm yết 340,500,000
Số CP đang LH 340,500,000