Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
25/02/25 |
32,990 |
-10 ▼(-0.03%)
| 15,500 | 189.29 | 1,212.72 | - | - |
24/02/25 |
33,000 |
+120 ▲(0.36%)
| 675,800 | 122,972.96 | 122,940.94 | 452,100 | 362,400 |
21/02/25 |
32,880 |
+240 ▲(0.74%)
| 607,900 | 93,986.89 | 144,364.61 | 173,100 | 501,600 |
20/02/25 |
32,640 |
+30 ▲(0.09%)
| 273,000 | 148,894.89 | 156,054.91 | 1,300 | 189,100 |
19/02/25 |
32,610 |
+110 ▲(0.34%)
| 817,700 | 109,403.51 | 129,942.9 | 92,200 | 701,200 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
12/05/2020 |
Vốn điều lệ
|
7,650,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
375,600,000 |
Số CP đang LH
|
375,600,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
43/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
22/04/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ mở, mô phỏng biến động chỉ số VN DIAMOND |
|
|
- Ngày 12/05/2020, ngày đầu tiên Quỹ giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,700 đ/CCQ. |
12/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
28/03/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|