Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
31,730 |
+570 ▲(1.83%)
| 1,220,100 | 123,718.03 | 116,506.4 | 1,315,300 | 2,481,900 |
20/11/24 |
31,160 |
+150 ▲(0.48%)
| 2,152,100 | 107,139.08 | 107,031.8 | 274,300 | 1,901,200 |
19/11/24 |
31,010 |
-680 ▼(-2.15%)
| 718,200 | 116,593.11 | 69,259.56 | 400,900 | 169,600 |
18/11/24 |
31,690 |
-40 ▼(-0.13%)
| 896,800 | 100,550.49 | 75,258.89 | 436,600 | 319,300 |
15/11/24 |
31,730 |
-420 ▼(-1.31%)
| 1,371,600 | 85,286.86 | 49,181.62 | 392,700 | 787,300 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
12/05/2020 |
Vốn điều lệ
|
7,650,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
381,800,000 |
Số CP đang LH
|
381,800,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
43/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
22/04/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ mở, mô phỏng biến động chỉ số VN DIAMOND |
|
|
- Ngày 12/05/2020, ngày đầu tiên Quỹ giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,700 đ/CCQ. |
12/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
28/03/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|