Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/01/25 |
32,310 |
-170 ▼(-0.52%)
| 36,900 | 784.03 | 732.24 | 11,700 | 1,500 |
20/01/25 |
32,480 |
+110 ▲(0.34%)
| 123,700 | 127,773.63 | 94,844.17 | 4,900 | 800 |
17/01/25 |
32,370 |
+350 ▲(1.09%)
| 793,100 | 117,433 | 109,781.48 | 321,700 | 496,500 |
16/01/25 |
32,020 |
-50 ▼(-0.16%)
| 1,185,000 | 126,579.75 | 14,433.72 | 356,700 | 859,200 |
15/01/25 |
32,070 |
+80 ▲(0.25%)
| 616,700 | 125,068.2 | 43,247.28 | 215,900 | 30,500 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
12/05/2020 |
Vốn điều lệ
|
7,650,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
379,200,000 |
Số CP đang LH
|
378,900,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
43/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
22/04/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ mở, mô phỏng biến động chỉ số VN DIAMOND |
|
|
- Ngày 12/05/2020, ngày đầu tiên Quỹ giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,700 đ/CCQ. |
12/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
28/03/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|