Giá quá khứ
|
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
22/07/24 |
32,400 |
-670 ▼(-2.03%)
| 951,900 | 772.42 | 994.61 | 824,700 | 29,300 |
19/07/24 |
33,070 |
0 ■(0.00%)
| 1,031,800 | 549.57 | 521.17 | 891,000 | 84,600 |
18/07/24 |
33,070 |
+20 ▲(0.06%)
| 773,900 | 501.34 | 625.21 | 1,147,530 | 545,600 |
17/07/24 |
33,050 |
-140 ▼(-0.42%)
| 2,561,600 | 1,366.72 | 1,333.37 | 2,527,042 | 272,800 |
16/07/24 |
33,190 |
+200 ▲(0.61%)
| 758,200 | 437.06 | 469.53 | 400,000 | 328,430 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
12/05/2020 |
Vốn điều lệ
|
7,650,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
368,400,000 |
Số CP đang LH
|
368,400,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
43/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
22/04/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ mở, mô phỏng biến động chỉ số VN DIAMOND |
|
|
- Ngày 12/05/2020, ngày đầu tiên Quỹ giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,700 đ/CCQ. |
12/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
28/03/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|