Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
32,980 |
+140 ▲(0.43%)
| 267,800 | 144,502.09 | 118,003.01 | 72,100 | 218,600 |
19/12/24 |
32,840 |
-390 ▼(-1.17%)
| 297,100 | 125,356.02 | 163,460.05 | 56,000 | 167,300 |
18/12/24 |
33,230 |
+100 ▲(0.30%)
| 744,500 | 124,541.61 | 62,914.12 | 157,600 | 23,600 |
17/12/24 |
33,130 |
-90 ▼(-0.27%)
| 581,100 | 101,214.31 | 61,217.34 | 14,300 | 34,400 |
16/12/24 |
33,220 |
+40 ▲(0.12%)
| 604,200 | 120,090.18 | 133,711.18 | 5,300 | 524,100 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
12/05/2020 |
Vốn điều lệ
|
7,650,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
376,300,000 |
Số CP đang LH
|
376,300,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
43/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
22/04/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ mở, mô phỏng biến động chỉ số VN DIAMOND |
|
|
- Ngày 12/05/2020, ngày đầu tiên Quỹ giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,700 đ/CCQ. |
12/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
28/03/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|