!
Quỹ ETF DCVFMVN30
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác

22,890  

40 (0.18%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 22,880
Cao nhất 22,900
Thấp nhất 22,820
KLGD 50,000
Vốn hóa 5,475
Dư mua 1,500
Dư bán 9,000
Cao 52T 24,400
Thấp 52T 20,600
KLBQ 52T 426,891
NN mua 8,600
% NN sở hữu 84.02
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0
EPS 23,503
P/E 0.97
F P/E -
BVPS 0
P/B -
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 22,890 +40(0.18%) 50,000405.51339.088,6001,800
28/04/25 22,850 +50(0.22%) 238,500419.091,873.856,40025,300
25/04/25 22,800 +150(0.66%) 373,300558.891,250.333,000152,800
24/04/25 22,650 +50(0.22%) 177,1001,618.51,160.1814,600105,600
23/04/25 22,600 +150(0.67%) 232,400870.221,071.1400179,200
Thông tin tài chính
Untitled Page
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng tài sản
10,937,061 7,405,442 7,556,268 6,789,933
Nợ phải trả
9,325 6,866 6,437 18,639
Nguồn vốn CSH
10,927,736 7,398,576 7,549,831 6,771,293
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Thu nhập từ HĐĐT đã thực hiện
3,253,555 -3,002,566 1,201,374 1,477,852
Chi phí
94,055 90,329 75,225 64,134
KQHĐ ròng được PP trong kỳ
3,159,499 -3,092,895 1,126,149 1,413,718
Thu nhập chưa thực hiện cuối kỳ
3,159,499 - - -
Chi phí
- - - -
KQHĐ chưa thực hiện cuối kỳ
3,159,499 - - -
TÀI SẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tiền và các khoản tương đương tiền
20,443 58,191 42,574 34,118
Các khoản đầu tư
10,907,365 7,336,949 7,510,991 6,739,824
Cổ tức được nhận
- 10,302 2,702 3,482
Tổng tài sản
10,937,061 7,405,442 7,556,268 6,789,933
Nợ
9,325 6,866 6,437 18,639
Tài sản ròng của Quỹ
10,927,736 7,398,576 7,549,831 6,771,293
Tổng số đơn vị Quỹ
424 432 387 288
Giá trị của một đơn vị Quỹ
25,803 17,130 19,519 23,503
THAY ĐỔI GTTS RÒNG   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
I. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
7,512,156 6,819,828 7,398,576 -
II. Thay đổi giá trị TS ròng trong kỳ
3,415,580 578,748 151,254 -
Trong đó:          
1. Góp vốn của các NĐT
3,159,499 -864,152 1,126,149 -
2. Hoạt động liên quan đến đầu tư
5,787,438 1,442,901 84,593 -
3. Phân phối thu nhập cho các NĐT
-5,531,357 - -974,894 -
III. Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
10,927,736 7,398,576 7,549,831 -
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  FUEVFVND   29,440 (0.10%)   182,800   0.87   -   10,024  
  FUEKIV30   8,710 (-0.68%)   5,000   0.98   -   1,809  
  FUEMAV30   15,790 (-0.06%)   300   0.98   -   769  
  FUEVN100   17,200 (0.12%)   27,700   0.96   -   501  
  FUESSVFL   21,750 (0.51%)   18,400   0.99   -   418  
  Tin tức
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 27/04/2025
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 18/04/2025 đến 24/04/2025
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 24/04/2025
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 23/04/2025
E1VFVN30: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 18/04/2025 đến 24/04/2025
E1VFVN30: Thông báo về việc niêm yết và giao dịch chứng chỉ quỹ ETF thay đổi niêm yết
E1VFVN30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/04/2025
  Tải tài liệu
   E1VFVN30: Điều lệ năm 2025
   E1VFVN30: BCTC Kiểm toán năm 2024
   E1VFVN30: BCTC quý 4 năm 2024
   E1VFVN30: BCTC quý 3 năm 2024
   E1VFVN30: Bản cáo bạch năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết 06/10/2014
Vốn điều lệ 4,224,000,000,000
Số CP niêm yết 239,200,000
Số CP đang LH 239,200,000