!
Quỹ ETF MAFM VN30
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác

15,790  

-10 (-0.06%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 15,800
Cao nhất 15,800
Thấp nhất 15,770
KLGD 300
Vốn hóa 769
Dư mua 5,400
Dư bán 100,700
Cao 52T 16,800
Thấp 52T 14,000
KLBQ 52T 78,482
NN mua 100
% NN sở hữu 90.51
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0
EPS 16,146
P/E 0.98
F P/E -
BVPS 0
P/B -
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 15,790 -10(-0.06%) 3004.7960.08100-
28/04/25 15,800 +20(0.13%) 60089.931.64-200
25/04/25 15,780 +40(0.25%) 3,5003.3561.615001,400
24/04/25 15,740 +50(0.32%) 7,7007.4765.297,500300
23/04/25 15,690 +410(2.68%) 5,5005.0762.982005,400
Thông tin tài chính
Untitled Page
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng tài sản
694,782 332,814 351,853 699,770
Nợ phải trả
827 590 506 660
Nguồn vốn CSH
693,955 332,225 351,347 699,110
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Thu nhập từ HĐĐT đã thực hiện
210,454 6,396 47,921 76,814
Chi phí
5,279 5,348 3,287 3,517
KQHĐ ròng được PP trong kỳ
205,175 1,048 44,635 73,297
Thu nhập chưa thực hiện cuối kỳ
205,175 - - -
Chi phí
- - - -
KQHĐ chưa thực hiện cuối kỳ
205,175 - - -
TÀI SẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tiền và các khoản tương đương tiền
781 374 1,177 1,341
Các khoản đầu tư
693,409 331,971 350,550 698,067
Cổ tức được nhận
- 470 126 361
Tổng tài sản
694,782 332,814 351,853 699,770
Nợ
827 590 506 660
Tài sản ròng của Quỹ
693,955 332,225 351,347 699,110
Tổng số đơn vị Quỹ
38 28 26 43
Giá trị của một đơn vị Quỹ
18,025 11,823 13,410 16,146
THAY ĐỔI GTTS RÒNG   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
I. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
- 693,955 332,225 391,650
II. Thay đổi giá trị TS ròng trong kỳ
693,955 -361,731 19,122 307,460
Trong đó:          
1. Góp vốn của các NĐT
205,175 -263,426 44,635 2,076
2. Hoạt động liên quan đến đầu tư
580,212 -98,305 - -
3. Phân phối thu nhập cho các NĐT
-91,432 - -25,513 305,384
III. Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
693,955 332,225 351,347 699,110
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  FUEVFVND   29,440 (0.10%)   182,800   0.87   -   10,024  
  E1VFVN30   22,890 (0.18%)   50,000   0.97   -   5,475  
  FUEKIV30   8,710 (-0.68%)   5,000   0.98   -   1,809  
  FUEVN100   17,200 (0.12%)   27,700   0.96   -   501  
  FUESSVFL   21,750 (0.51%)   18,400   0.99   -   418  
  Tin tức
FUEMAV30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 28/04/2025
FUEMAV30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 27/04/2025
FUEMAV30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 25/04/2025
FUEMAV30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 24/04/2025
FUEMAV30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 18/04/2025 đến 24/04/2025
FUEMAV30: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 18/04/2025 đến 24/04/2025
FUEMAV30: Thông báo thay đổi nhân sự công ty
  Tải tài liệu
   FUEMAV30: BCTC Kiểm toán năm 2024
   FUEMAV30: BCTC quý 4 năm 2024
   FUEMAV30: BCTC quý 3 năm 2024
   FUEMAV30: BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
   FUEMAV30: BCTC quý 2 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết 08/12/2020
Vốn điều lệ 300,000,000,000
Số CP niêm yết 48,700,000
Số CP đang LH 48,700,000