!
Quỹ ETF VINACAPITAL VN100
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác

17,200  

20 (0.12%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 17,200
Cao nhất 17,250
Thấp nhất 17,150
KLGD 27,700
Vốn hóa 501
Dư mua 5,200
Dư bán 4,200
Cao 52T 18,900
Thấp 52T 16,200
KLBQ 52T 110,948
NN mua 0
% NN sở hữu 6.53
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0
EPS 17,938
P/E 0.96
F P/E -
BVPS 0
P/B -
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 17,200 +20(0.12%) 27,700470315.84--
28/04/25 17,180 0(0.00%) 33,600567.65452.73--
25/04/25 17,180 +80(0.47%) 28,9001,046.67465.35300-
24/04/25 17,100 +60(0.35%) 16,800357.14268.42200100
23/04/25 17,040 +70(0.41%) 78,400547.95896.320015,500
Thông tin tài chính
Untitled Page
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng tài sản
160,862 219,182 370,177 526,228
Nợ phải trả
5,286 447 435 641
Nguồn vốn CSH
155,576 218,735 369,741 525,587
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Thu nhập từ HĐĐT đã thực hiện
39,187 -90,178 47,630 73,015
Chi phí
1,682 2,530 3,123 4,537
KQHĐ ròng được PP trong kỳ
37,505 -92,708 44,507 68,479
Thu nhập chưa thực hiện cuối kỳ
37,505 - - -
Chi phí
- - - -
KQHĐ chưa thực hiện cuối kỳ
37,505 - - -
TÀI SẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tiền và các khoản tương đương tiền
5,517 508 1,344 1,379
Các khoản đầu tư
155,243 218,307 368,557 524,655
Cổ tức được nhận
102 367 275 194
Tổng tài sản
160,862 219,182 370,177 526,228
Nợ
5,286 447 435 641
Tài sản ròng của Quỹ
155,576 218,735 369,741 525,587
Tổng số đơn vị Quỹ
8 17 24 29
Giá trị của một đơn vị Quỹ
20,205 12,867 15,279 17,938
THAY ĐỔI GTTS RÒNG   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
I. Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
83,143 235,380 218,735 531,563
II. Thay đổi giá trị TS ròng trong kỳ
72,433 -16,645 151,007 -5,976
Trong đó:          
1. Góp vốn của các NĐT
37,505 -30,427 44,507 -5,976
2. Hoạt động liên quan đến đầu tư
50,306 - - -
3. Phân phối thu nhập cho các NĐT
-15,378 13,783 106,500 -
III. Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
155,576 218,735 369,741 525,587
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  FUEVFVND   29,440 (0.10%)   182,800   0.87   -   10,024  
  E1VFVN30   22,890 (0.18%)   50,000   0.97   -   5,475  
  FUEKIV30   8,710 (-0.68%)   5,000   0.98   -   1,809  
  FUEMAV30   15,790 (-0.06%)   300   0.98   -   769  
  FUESSVFL   21,750 (0.51%)   18,400   0.99   -   418  
  Tin tức
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 28/04/2025
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 27/04/2025
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 25/04/2025
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 24/04/2025
FUEVN100: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 18/04/2025 đến 24/04/2025
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 18/04/2025 đến 24/04/2025
FUEVN100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/04/2025
  Tải tài liệu
   FUEVN100: BCTC Kiểm toán năm 2024
   FUEVN100: BCTC quý 4 năm 2024
   FUEVN100: BCTC quý 3 năm 2024
   FUEVN100: Bản cáo bạch năm 2024
   FUEVN100: BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết 21/07/2020
Vốn điều lệ 170,000,000,000
Số CP niêm yết 29,100,000
Số CP đang LH 29,100,000