Giá quá khứ
|
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
22/07/24 |
17,480 |
-190 ▼(-1.08%)
| 146,600 | 437.46 | 388.54 | 12,500 | 119,700 |
19/07/24 |
17,670 |
-330 ▼(-1.83%)
| 155,000 | 325.1 | 336.47 | - | 139,400 |
18/07/24 |
18,000 |
+150 ▲(0.84%)
| 230,100 | 460.44 | 433.5 | 1,100 | 211,800 |
17/07/24 |
17,850 |
+70 ▲(0.39%)
| 100,400 | 277.65 | 284.27 | 15,700 | 58,100 |
16/07/24 |
17,780 |
+10 ▲(0.06%)
| 83,900 | 272.35 | 187.36 | 300 | 71,200 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
21/07/2020 |
Vốn điều lệ
|
170,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
26,200,000 |
Số CP đang LH
|
26,200,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
44/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
16/06/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Tài chính và bảo hiểm |
|
|
- Ngày 21/07/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE |
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|