Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
28/03/25 |
18,890 |
+510 ▲(2.77%)
| 99,200 | 558.89 | 280.79 | 1,000 | 83,700 |
27/03/25 |
18,380 |
-80 ▼(-0.43%)
| 45,200 | 139.23 | 143.11 | 6,400 | 18,400 |
26/03/25 |
18,460 |
-40 ▼(-0.22%)
| 85,600 | 359.83 | 237.56 | 52,400 | 13,500 |
25/03/25 |
18,500 |
+10 ▲(0.05%)
| 84,100 | 276.95 | 214.98 | 12,700 | 18,600 |
24/03/25 |
18,490 |
+150 ▲(0.82%)
| 60,500 | 218.83 | 151.09 | 17,700 | 16,900 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
21/07/2020 |
Vốn điều lệ
|
170,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
28,300,000 |
Số CP đang LH
|
28,300,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
44/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
16/06/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Tài chính và bảo hiểm |
|
|
- Ngày 21/07/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE |
10/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 115 - Đường Nguyễn Huệ - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|