Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/01/25 |
17,550 |
-50 ▼(-0.28%)
| 60,700 | 1,114.81 | 835.57 | 41,200 | 8,800 |
20/01/25 |
17,600 |
+80 ▲(0.46%)
| 66,000 | 34,648.24 | 38,899.16 | 34,400 | 6,800 |
17/01/25 |
17,520 |
+210 ▲(1.21%)
| 103,900 | 33,178.23 | 40,566.9 | 85,500 | 700 |
16/01/25 |
17,310 |
+60 ▲(0.35%)
| 45,400 | 30,113.19 | 42,803.65 | - | 33,800 |
15/01/25 |
17,250 |
+40 ▲(0.23%)
| 39,200 | 28,382.56 | 43,782.01 | 9,600 | 12,600 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
21/07/2020 |
Vốn điều lệ
|
170,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
29,300,000 |
Số CP đang LH
|
29,300,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
44/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
16/06/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Tài chính và bảo hiểm |
|
|
- Ngày 21/07/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE |
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|