Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
8,100 |
-50 ▼(-0.61%)
| 12,900 | 178.73 | 161.69 | 12,700 | 12,700 |
25/04/24 |
8,150 |
+50 ▲(0.62%)
| 20,600 | 110.72 | 90.21 | - | 600 |
24/04/24 |
8,100 |
+190 ▲(2.40%)
| 37,400 | 17,127.95 | 17,934.78 | 37,300 | 37,200 |
23/04/24 |
7,910 |
-540 ▼(-6.39%)
| 102,000 | 16,068.35 | 17,757.56 | 90,400 | 101,200 |
22/04/24 |
8,450 |
+50 ▲(0.60%)
| 4,000 | 17,137.97 | 8,136.36 | 3,800 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
07/01/2022 |
Vốn điều lệ
|
545,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
99,200,000 |
Số CP đang LH
|
99,200,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 07/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 10,124 đ/CP. |
01/04/2024 09:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
04/04/2023 09:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|