Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/01/25 |
8,760 |
+40 ▲(0.46%)
| 3,700 | 39,361.32 | 40,244.34 | 3,000 | 3,300 |
17/01/25 |
8,720 |
0 ■(0.00%)
| 9,700 | 41,581.68 | 39,843.31 | 9,600 | 100 |
16/01/25 |
8,720 |
+60 ▲(0.69%)
| 600 | 40,321.3 | 40,313.06 | - | 600 |
15/01/25 |
8,660 |
+70 ▲(0.81%)
| 600 | 39,172.43 | 39,225.33 | 100 | 200 |
14/01/25 |
8,590 |
-130 ▼(-1.49%)
| 3,700 | 39,719.18 | 40,038.27 | 3,100 | 3,300 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
07/01/2022 |
Vốn điều lệ
|
545,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
198,300,000 |
Số CP đang LH
|
198,300,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 07/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 10,124 đ/CP. |
01/04/2024 09:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
04/04/2023 09:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|