Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/11/24 |
13,320 |
+240 ▲(1.83%)
| 100 | 266.14 | 125.63 | 100 | 100 |
20/11/24 |
13,080 |
-20 ▼(-0.15%)
| 200 | 29,425.15 | 19,804.56 | 200 | - |
19/11/24 |
13,100 |
-170 ▼(-1.28%)
| 400 | 29,247.2 | 18,673.36 | - | 100 |
18/11/24 |
13,270 |
-10 ▼(-0.08%)
| 4,000 | 29,258.77 | 19,716.4 | 2,200 | 1,900 |
15/11/24 |
13,280 |
-340 ▼(-2.50%)
| 500 | 29,175.08 | 19,954.48 | 300 | 500 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Chứng chỉ Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Tên tiếng Anh
|
MAFM VNDIAMOND ETF |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Tầng 38 - Keangnam Hanoi Landmark Tower - Khu E6 - KĐTM Cầu Giấy - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm -Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
07/04/2023 |
Vốn điều lệ
|
26,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
31,800,000 |
Số CP đang LH
|
31,800,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 07/04/2023: Ngày niêm yết trên HOSE với giá 9436.26 đ/CP. |
17/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|