Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
21/01/25 |
13,650 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 91.08 | 465.12 | - | - |
20/01/25 |
13,650 |
0 ■(0.00%)
| 3,000 | 29,954.88 | 19,943.49 | 3,000 | - |
17/01/25 |
13,650 |
+160 ▲(1.19%)
| 100 | 29,928.91 | 19,926.16 | 100 | - |
16/01/25 |
13,490 |
+100 ▲(0.75%)
| 200 | 29,658.74 | 19,969.48 | 100 | 100 |
15/01/25 |
13,390 |
+100 ▲(0.75%)
| 300 | 29,772.86 | 20,000 | 300 | 300 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Chứng chỉ Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Tên tiếng Anh
|
MAFM VNDIAMOND ETF |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Tầng 38 - Keangnam Hanoi Landmark Tower - Khu E6 - KĐTM Cầu Giấy - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm -Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
07/04/2023 |
Vốn điều lệ
|
26,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
24,600,000 |
Số CP đang LH
|
24,600,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 07/04/2023: Ngày niêm yết trên HOSE với giá 9436.26 đ/CP. |
17/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|