CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
60,800 
2,400 (4.11%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
60,200
|
Cao nhất
|
61,500
|
Thấp nhất
|
59,600
|
KLGD
|
728,800
|
Vốn hóa
|
12,800
|
|
Dư mua
|
16,800
|
Dư bán
|
4,700
|
Cao 52T
|
92,200
|
Thấp 52T
|
58,400
|
KLBQ 52T
|
529,263
|
|
NN mua
|
59,400
|
% NN sở hữu
|
5.26
|
Cổ tức TM
|
1,600
|
T/S cổ tức |
0.03
|
Beta
|
1.06
|
|
EPS
|
5,987
|
P/E
|
9.75
|
F P/E
|
15.51
|
BVPS
|
23,153
|
P/B
|
2.63
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
60,800 |
+2,400 ▲(4.11%)
| 728,800 | 830.29 | 962.6 | 59,400 | 64,100 |
17/04/25 |
58,400 |
-1,400 ▼(-2.34%)
| 1,204,300 | 841.42 | 1,266.11 | 238,900 | 593,800 |
16/04/25 |
59,800 |
-4,400 ▼(-6.85%)
| 1,785,700 | 1,470.92 | 1,691.64 | 195,500 | 426,800 |
15/04/25 |
64,200 |
-4,800 ▼(-6.96%)
| 1,568,000 | 1,345.92 | 1,913.23 | 12,774 | 408,300 |
14/04/25 |
69,000 |
+3,500 ▲(5.34%)
| 1,566,500 | 1,439.55 | 2,129.48 | 108,200 | 409,000 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BWE
|
|
45,050 (-0.11%)
|
|
149,600
|
|
14.78
|
|
1.80
|
|
9,908
|
TDM
|
|
53,000 (0.00%)
|
|
15,500
|
|
19.24
|
|
2.34
|
|
5,830
|
CLW
|
|
43,750 (-6.91%)
|
|
100
|
|
11.55
|
|
2.23
|
|
569
|
TDW
|
|
61,500 (6.96%)
|
|
700
|
|
8.40
|
|
2.15
|
|
523
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG |
Tên tiếng Anh
|
Sai Gon VRG Investment Corporation |
Tên viết tắt
|
SVRG CORP
|
Địa chỉ
|
Số 32 - Đường Lê Thánh Tông - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
(84.28) 3847 9375 |
Fax
|
(84.28) 3847 9272 |
Email
|
info@saigonvrg.com.vn
|
Website
|
https://saigonvrg.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
08/08/2023 |
Vốn điều lệ
|
2,105,334,030,000 |
Số CP niêm yết
|
210,533,403 |
Số CP đang LH
|
210,533,403
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0305268812 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0305268812 |
Ngày cấp
|
24/10/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Công ty chuyên cung cấp dịch vụ tiện ích như điện, nước, xử lý nước thải - Ngoài ra Công ty còn đầu tư, phát triển hạ tầng khu công nghiệp, bất động sản, khu dân cư với cơ sở hạ tầng xã hội thiết yếu như: nhà ở, căn hộ, văn phòng, nhà hàng và trung tâm thương mại. |
|
|
- Ngày 24/10/2007: Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 250 tỷ đồng bởi 4 cổ đông sáng lập: bao gồm Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa, Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Cao su và ông Trần Công Kha. - Ngày 10/12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng. - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 610.48 tỷ đồng. - Ngày 08/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 660.48 tỷ đồng. - Ngày 22/05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 690.48 tỷ đồng. - Ngày 03/01/2019: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 06/06/2019: Ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 17,200 đồng/CP. - Ngày 02/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 794.05 tỷ đồng. - Tháng 02/2022: Tăng vốn điều lệ lên 913.16 tỷ đồng. - Tháng 02/2022: Tăng vốn điều lệ lên 929.04 tỷ đồng. - Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 909.04 tỷ đồng. - Ngày 01/08/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết HOSE. - Ngày 08/08/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 116,500 đ/CP. - Tháng 09/2023: Tăng vốn điều lệ lên 1,818.07 tỷ đồng. - Tháng 07/2024: Tăng vốn điều lệ lên 2,090.78 tỷ đồng. - Tháng 10/2024: Tăng vốn điều lệ lên 2,105.33 tỷ đồng. |
30/08/2027 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 1,454,463 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 212 - Đường Nguyễn Trọng Tuyển - P. 8 - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
12/12/2024 09:00
|
Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|