Thứ Năm, 09/03/2023 16:57

Điểm tin giao dịch 09.03.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
09-03-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,055.95 6.77 0.65 10,729.32      
VN30 1,050.28 9.69 0.93 4,818.41      
VNMIDCAP 1,302.02 8.47 0.65 4,218.08      
VNSMALLCAP 1,124.25 5.55 0.50 1,343.25      
VN100 994.97 8.37 0.85 9,036.49      
VNALLSHARE 1,001.60 8.16 0.82 10,379.73      
VNXALLSHARE 1,602.87 12.54 0.79 11,105.70      
VNCOND 1,390.07 12.03 0.87 306.55      
VNCONS 705.80 2.92 0.42 713.74      
VNENE 560.95 -3.39 -0.60 173.15      
VNFIN 1,198.98 13.39 1.13 4,388.40      
VNHEAL 1,523.68 -9.87 -0.64 36.20      
VNIND 591.82 6.70 1.15 1,358.65      
VNIT 2,519.21 38.21 1.54 167.54      
VNMAT 1,503.58 7.22 0.48 1,716.00      
VNREAL 871.75 -0.47 -0.05 1,171.12      
VNUTI 902.19 8.48 0.95 345.67      
VNDIAMOND 1,569.23 15.26 0.98 1,789.56      
VNFINLEAD 1,552.84 22.57 1.47 4,228.84      
VNFINSELECT 1,604.80 17.92 1.13 4,387.06      
VNSI 1,612.57 6.75 0.42 1,938.58      
VNX50 1,686.27 15.18 0.91 7,256.76      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 557,795,196 9,609    
Thỏa thuận 51,395,889 1,123    
Tổng 609,191,085 10,732    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 STB 42,699,134 NVT 6.99% FDC -6.84%    
2 HSG 27,907,246 VNG 6.94% SII -6.67%    
3 HPG 23,579,059 SKG 6.92% SRC -6.47%    
4 LPB 20,941,665 EVG 6.91% BBC -6.28%    
5 POW 20,904,880 DGW 6.89% UDC -5.83%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
52,074,847 8.55% 38,111,516 6.26% 13,963,331
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,280 11.93% 1,088 10.13% 193
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VRE 10,088,170 VRE 273,398,212 STB 141,686,451  
2 MBB 5,416,900 VHM 142,523,592 HPG 137,707,352  
3 SSI 5,349,774 STB 120,850,969 SSI 129,456,057  
4 STB 4,564,636 SSI 106,643,861 POW 87,042,853  
5 HSG 4,071,549 FPT 105,386,130 VND 70,397,950  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PTB PTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty.
2 ACL ACL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty.
3 VIP VIP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại tầng 7. tòa nhà Hoàng Hải Liên Minh, 802 Lê Hồng Phong, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng.
4 CTG CTG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại Hội trường lớn - Trường đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực Vietinbank, thôn An Trai, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội.
5 ADG ADG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 08/04/2023 tại Hà Nội.
6 LCG LCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2023.
7 MDG MDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại trụ sở công ty.
8 CTR CTR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội tháng 04/2023.
9 PET PET niêm yết và giao dịch bổ sung 8,981,873 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 09/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2023.
10 BIC BIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/04/2023 tại Tầng 15. tòa nhà 263 Cầu Giấy, Hà Nội.
11 TYA TYA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2023 tại trụ sở công ty.
12 TRA TRA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại Hội trường nhà máy Hoàng Liệt, NGõ 15. Ngọc Hồi, Hoàng Mai, Hà Nội.
13 AMD AMD chuyển từ hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 09/03/2023 (do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 6 tháng so với thời gian quy định).
14 CFPT2302  CFPT2302 (chứng quyền CFPT02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 85,000 đồng/cq.
15 CHPG2304  CHPG2304 (chứng quyền CHPG02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23,000 đồng/cq.
16 CMWG2301  CMWG2301 (chứng quyền CMWG02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 3,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7:1, với giá: 46,300 đồng/cq.
17 CSTB2301  CSTB2301 (chứng quyền CSTB02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 26,400 đồng/cq.
18 CTCB2301  CTCB2301 (chứng quyền CTCB02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 30,000 đồng/cq.
19 CVPB2302  CVPB2302 (chứng quyền CVPB02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18,600 đồng/cq.
20 CVRE2301  CVRE2301 (chứng quyền CVRE02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29,700 đồng/cq.
21 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230309_20230309 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 09/03/2023) (09/03/2023)

>   Top cổ phiếu đáng chú ý đầu phiên 10/03 (10/03/2023)

>   ADS: Giải trình biến động lợi nhuận TNDN năm 2022 công ty mẹ (09/03/2023)

>   Vietstock Daily 10/03/2023: Đà hồi phục tiếp tục được củng cố (09/03/2023)

>   FUEMAV30: Báo cáo tổng kết hoạt động quản lý quỹ năm 2022 (09/03/2023)

>   LBE: Công bố thông tin trên cổng thông tin điện tử của UBCK nhà nước và Sở GD chứng khoán (09/03/2023)

>   NHA: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2023 (09/03/2023)

>   DAG: Thông báo đơn từ nhiệm Trưởng BKS (09/03/2023)

>   APC: Thông báo giấy ủy quyền thực hiện công bố thông tin (09/03/2023)

>   CEO: Công bố thông tin về Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế (09/03/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật