Điểm tin giao dịch 09.03.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,055.95 |
6.77 |
0.65 |
10,729.32 |
|
|
|
VN30 |
1,050.28 |
9.69 |
0.93 |
4,818.41 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,302.02 |
8.47 |
0.65 |
4,218.08 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,124.25 |
5.55 |
0.50 |
1,343.25 |
|
|
|
VN100 |
994.97 |
8.37 |
0.85 |
9,036.49 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,001.60 |
8.16 |
0.82 |
10,379.73 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,602.87 |
12.54 |
0.79 |
11,105.70 |
|
|
|
VNCOND |
1,390.07 |
12.03 |
0.87 |
306.55 |
|
|
|
VNCONS |
705.80 |
2.92 |
0.42 |
713.74 |
|
|
|
VNENE |
560.95 |
-3.39 |
-0.60 |
173.15 |
|
|
|
VNFIN |
1,198.98 |
13.39 |
1.13 |
4,388.40 |
|
|
|
VNHEAL |
1,523.68 |
-9.87 |
-0.64 |
36.20 |
|
|
|
VNIND |
591.82 |
6.70 |
1.15 |
1,358.65 |
|
|
|
VNIT |
2,519.21 |
38.21 |
1.54 |
167.54 |
|
|
|
VNMAT |
1,503.58 |
7.22 |
0.48 |
1,716.00 |
|
|
|
VNREAL |
871.75 |
-0.47 |
-0.05 |
1,171.12 |
|
|
|
VNUTI |
902.19 |
8.48 |
0.95 |
345.67 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,569.23 |
15.26 |
0.98 |
1,789.56 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,552.84 |
22.57 |
1.47 |
4,228.84 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,604.80 |
17.92 |
1.13 |
4,387.06 |
|
|
|
VNSI |
1,612.57 |
6.75 |
0.42 |
1,938.58 |
|
|
|
VNX50 |
1,686.27 |
15.18 |
0.91 |
7,256.76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
557,795,196 |
9,609 |
|
|
Thỏa thuận |
51,395,889 |
1,123 |
|
|
Tổng |
609,191,085 |
10,732 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
42,699,134 |
NVT |
6.99% |
FDC |
-6.84% |
|
|
2 |
HSG |
27,907,246 |
VNG |
6.94% |
SII |
-6.67% |
|
|
3 |
HPG |
23,579,059 |
SKG |
6.92% |
SRC |
-6.47% |
|
|
4 |
LPB |
20,941,665 |
EVG |
6.91% |
BBC |
-6.28% |
|
|
5 |
POW |
20,904,880 |
DGW |
6.89% |
UDC |
-5.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
52,074,847 |
8.55% |
38,111,516 |
6.26% |
13,963,331 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,280 |
11.93% |
1,088 |
10.13% |
193 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
10,088,170 |
VRE |
273,398,212 |
STB |
141,686,451 |
|
2 |
MBB |
5,416,900 |
VHM |
142,523,592 |
HPG |
137,707,352 |
|
3 |
SSI |
5,349,774 |
STB |
120,850,969 |
SSI |
129,456,057 |
|
4 |
STB |
4,564,636 |
SSI |
106,643,861 |
POW |
87,042,853 |
|
5 |
HSG |
4,071,549 |
FPT |
105,386,130 |
VND |
70,397,950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PTB |
PTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại trụ sở công ty. |
2 |
ACL |
ACL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
3 |
VIP |
VIP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại tầng 7. tòa nhà Hoàng Hải Liên Minh, 802 Lê Hồng Phong, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng. |
4 |
CTG |
CTG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại Hội trường lớn - Trường đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực Vietinbank, thôn An Trai, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội. |
5 |
ADG |
ADG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 08/04/2023 tại Hà Nội. |
6 |
LCG |
LCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2023. |
7 |
MDG |
MDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại trụ sở công ty. |
8 |
CTR |
CTR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tháng 04/2023. |
9 |
PET |
PET niêm yết và giao dịch bổ sung 8,981,873 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 09/03/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2023. |
10 |
BIC |
BIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/04/2023 tại Tầng 15. tòa nhà 263 Cầu Giấy, Hà Nội. |
11 |
TYA |
TYA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2023 tại trụ sở công ty. |
12 |
TRA |
TRA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023 tại Hội trường nhà máy Hoàng Liệt, NGõ 15. Ngọc Hồi, Hoàng Mai, Hà Nội. |
13 |
AMD |
AMD chuyển từ hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 09/03/2023 (do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 6 tháng so với thời gian quy định). |
14 |
CFPT2302 |
CFPT2302 (chứng quyền CFPT02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 85,000 đồng/cq. |
15 |
CHPG2304 |
CHPG2304 (chứng quyền CHPG02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23,000 đồng/cq. |
16 |
CMWG2301 |
CMWG2301 (chứng quyền CMWG02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 3,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7:1, với giá: 46,300 đồng/cq. |
17 |
CSTB2301 |
CSTB2301 (chứng quyền CSTB02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 26,400 đồng/cq. |
18 |
CTCB2301 |
CTCB2301 (chứng quyền CTCB02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 30,000 đồng/cq. |
19 |
CVPB2302 |
CVPB2302 (chứng quyền CVPB02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18,600 đồng/cq. |
20 |
CVRE2301 |
CVRE2301 (chứng quyền CVRE02MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2023 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29,700 đồng/cq. |
21 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2023. |
HOSE
|