!
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
Nhóm ngành: Công nghệ và thông tin
Ngành: Viễn thông

73,900  

-5,500 (-6.93%)

09/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 73,900
Cao nhất 77,000
Thấp nhất 73,900
KLGD 2,002,900
Vốn hóa 8,453
Dư mua 0
Dư bán 46,400
Cao 52T 156,900
Thấp 52T 73,900
KLBQ 52T 614,772
NN mua 294,250
% NN sở hữu 7.88
Cổ tức TM 2,720
T/S cổ tức 0.04
Beta 1.06
EPS 4,748
P/E 16.72
F P/E 17.08
BVPS 16,282
P/B 4.54
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
09/04/25 73,900 -5,500(-6.93%) 2,002,9002,747.461,157.8294,2508,168
08/04/25 79,400 -5,900(-6.92%) 443,2002,249.751,166.8867,100700
04/04/25 85,300 -6,400(-6.98%) 394,20011,594.12612.721,42180,000
03/04/25 91,700 -6,900(-7.00%) 755,600977.491,32829,3002,800
02/04/25 98,600 -200(-0.20%) 404,800506.08640.1622,8006,800
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
7,446,888 9,369,884 11,298,951 12,609,520
LN gộp
627,997 741,121 892,027 884,222
LN thuần từ HĐKD
472,916 555,042 646,954 674,536
LNST thu nhập DN
375,273 442,925 515,878 538,221
LNST của CĐ cty mẹ
375,253 442,896 515,878 538,221
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
3,012,833 4,993,827 5,613,796 5,421,441
Tổng tài sản
3,963,440 6,040,965 6,915,809 7,106,258
Nợ ngắn hạn
2,488,417 4,133,054 4,535,464 4,652,947
Nợ phải trả
2,651,724 4,416,133 4,927,834 5,241,195
Vốn chủ sở hữu
1,311,716 1,624,832 1,987,975 1,865,063
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
5.04 4.73 4.57 4.27
ROA
9.57 8.85 7.96 7.68
ROE
31.63 30.16 28.56 27.94
EPS
4,543 4,246 4,510 4,705
BVPS
14,116 14,205 17,380 16,305
P/E
19.28 11.87 20.35 26.46
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SGT   16,050 (-6.96%)   125,400   18.33   1.13   2,375  
  ELC   18,300 (-6.87%)   1,070,100   16.91   1.22   1,600  
  ICT   11,300 (-6.61%)   48,500   12.14   0.55   364  
  ABR   12,100 (0.00%)   100   14.86   0.82   242  
  Tin tức
CTR: Báo cáo thường niên năm 2024 và Báo cáo phát triển bền vững năm 2024
CTR: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kế hoạch kinh doanh năm 2025
CTR: Thông báo đường dẫn tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
CTR: BCTC Hợp nhất năm 2024
CTR: BCTC năm 2024
CTR: BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024
CTR: BCTC quý 4 năm 2024
  Tải tài liệu
   CTR: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kế hoạch kinh doanh năm 2025
   CTR: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kết quả SXKD năm 2024, định hướng KD năm 2025 và kế hoạch tổ chức ĐHĐCĐTN 2025
   CTR: Báo cáo thường niên năm 2024
   CTR: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
   CTR: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Viễn thông
Ngày niêm yết 23/02/2022
Vốn điều lệ 1,143,858,790,000
Số CP niêm yết 114,385,879
Số CP đang LH 114,385,879