CTCP Cao su Sao Vàng
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
|
|
24,350 
0 (0.00%)
16/04 01:56 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
0
|
Cao nhất
|
0
|
Thấp nhất
|
0
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
683
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
40,100
|
Thấp 52T
|
23,800
|
KLBQ 52T
|
1,757
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.08
|
Cổ tức TM
|
600
|
T/S cổ tức |
0.02
|
Beta
|
0.13
|
|
EPS
|
4,458
|
P/E
|
5.46
|
F P/E
|
6.83
|
BVPS
|
19,546
|
P/B
|
1.25
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
16/04/25 |
24,350 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
15/04/25 |
24,350 |
-1,600 ▼(-6.17%)
| 500 | 333.33 | 312.5 | - | - |
14/04/25 |
25,950 |
-50 ▼(-0.19%)
| 1,700 | 142.86 | 411.11 | - | - |
11/04/25 |
26,000 |
-1,900 ▼(-6.81%)
| 100 | 50 | 126.32 | - | - |
10/04/25 |
27,900 |
+1,450 ▲(5.48%)
| 4,400 | 276.47 | 360 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BMP
|
|
124,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
10.25
|
|
3.76
|
|
10,151
|
TDP
|
|
34,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
28.26
|
|
2.93
|
|
3,000
|
AAA
|
|
6,910 (0.00%)
|
|
0
|
|
7.65
|
|
0.42
|
|
2,642
|
DRC
|
|
20,600 (0.00%)
|
|
0
|
|
10.56
|
|
1.28
|
|
2,447
|
APH
|
|
6,760 (0.00%)
|
|
0
|
|
14.17
|
|
0.28
|
|
1,649
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Cao su Sao Vàng |
Tên tiếng Anh
|
Sao Vang Rubber Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
SRC
|
Địa chỉ
|
Số 231 - Nguyễn Trãi - Tp.Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3858 3656 |
Fax
|
(84.24) 3858 3644 |
Email
|
caosusaovang@src.com.vn
|
Website
|
http://src.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngày niêm yết
|
07/10/2009 |
Vốn điều lệ
|
280,657,650,000 |
Số CP niêm yết
|
28,065,765 |
Số CP đang LH
|
28,063,368
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0100100625 |
GPTL
|
3500/QĐ-BCN |
Ngày cấp
|
24/10/2005 |
GPKD
|
0103011568 |
Ngày cấp
|
03/04/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Kinh doanh các sản phẩm cao su - Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, máy móc, thiết bị, hóa chất phục vụ sản xuất ngành công nghiệp cao su - Chế tạo, lắp đặt và mua bán máy móc thiết bị phục vụ ngành cao su... |
|
|
- Ngày 7/10/1956: Tiền thân là Xưởng đắp vá săm lốp ô tô thành lập. - Ngày 24/10/2005: Công ty chính thức cổ phần hóa thành CTCP Cao su Sao Vàng. - Ngày 03/04/2006: Chính thức đi vào hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ 49.04 tỷ đồng. - Ngày 07/12/2006: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. - Ngày 27/07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 108 tỷ đồng. - Năm 2009: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 20/07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 162 tỷ đồng. - Ngày 02/08/2013: Tăng vốn điều lệ lên 182.24 tỷ đồng. - Ngày 14/07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 200.47 tỷ đồng. - Ngày 25/11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 280.65 tỷ đồng. |
21/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 231 - Đường Nguyễn Trãi - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
|
|
17/09/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 600 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
17/09/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 600 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|