!
CTCP Nhựa An Phát Xanh
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su

6,970  

-10 (-0.14%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 7,010
Cao nhất 7,020
Thấp nhất 6,900
KLGD 1,117,600
Vốn hóa 2,664
Dư mua 61,700
Dư bán 104,300
Cao 52T 12,400
Thấp 52T 6,400
KLBQ 52T 3,252,544
NN mua 78,900
% NN sở hữu 2.42
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.08
EPS 903
P/E 7.73
F P/E 7.08
BVPS 16,311
P/B 0.43
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 6,970 -10(-0.14%) 1,117,6002,728.533,885.5178,90027,500
28/04/25 6,980 -10(-0.14%) 1,649,9003,332.43,227.98124,100111,300
25/04/25 6,990 +60(0.87%) 1,918,2004,690.424,052.52136,900107,000
24/04/25 6,930 +100(1.46%) 1,492,8003,748.113,351.13135,00064,600
23/04/25 6,830 +260(3.96%) 1,150,6003,300.232,541.65452,0001,900
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
2,782,480 3,193,400 3,842,645 3,856,408
LN gộp
358,334 345,336 453,374 463,715
LN thuần từ HĐKD
143,235 -26,463 95,931 63,627
LNST thu nhập DN
108,815 -25,702 54,021 55,512
LNST của CĐ cty mẹ
119,391 21,800 69,440 45,240
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
6,152,779 6,956,715 6,441,856 4,793,960
Tổng tài sản
12,219,112 13,032,240 13,747,884 12,184,753
Nợ ngắn hạn
3,567,132 4,136,418 4,026,705 3,056,908
Nợ phải trả
6,085,763 6,955,710 7,512,721 6,147,473
Vốn chủ sở hữu
6,133,349 6,076,529 6,235,162 6,037,280
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
3.91 -0.80 1.41 1.44
ROA
1.00 0.17 0.52 0.35
ROE
1.78 -0.42 0.88 0.90
EPS
1,169 967 903 669
BVPS
16,044 15,896 16,311 15,793
P/E
9.45 10.02 9.65 12.67
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  BMP   144,600 (2.26%)   251,400   10.64   3.96   11,837  
  TDP   34,100 (1.79%)   108,100   27.85   2.94   3,008  
  DRC   18,800 (0.00%)   385,600   11.63   1.16   2,233  
  APH   6,620 (-1.19%)   114,600   14.05   0.27   1,615  
  CSM   11,250 (-1.32%)   517,300   15.53   0.84   1,166  
  Tin tức
AAA: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế quý 1/2025 so với quý 1/2024
AAA: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
AAA: BCTC quý 1 năm 2025
AAA: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
AAA: Điều lệ công ty
Có gì đáng kỳ vọng ở PDR, AAA và VCP?
AAA: Nghị quyết HĐQT về việc chuyển nhượng cổ phần tại Navisoft
  Tải tài liệu
   AAA: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   AAA: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   AAA: Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2025
   AAA: Điều lệ năm 2025
   AAA: Nghị quyết HĐQT về việc chuyển nhượng cổ phần tại Navisoft
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngày niêm yết 25/11/2016
Vốn điều lệ 3,822,744,960,000
Số CP niêm yết 382,274,496
Số CP đang LH 382,274,496