CTCP Thuận Đức
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
|
|
33,700 
-850 (-2.46%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
33,300
|
Cao nhất
|
33,700
|
Thấp nhất
|
33,000
|
KLGD
|
150,600
|
Vốn hóa
|
2,973
|
|
Dư mua
|
900
|
Dư bán
|
2,400
|
Cao 52T
|
36,200
|
Thấp 52T
|
28,400
|
KLBQ 52T
|
106,708
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.1
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.13
|
|
EPS
|
1,203
|
P/E
|
28.72
|
F P/E
|
31.10
|
BVPS
|
11,611
|
P/B
|
2.90
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
33,700 |
-850 ▼(-2.46%)
| 150,600 | 4,208.33 | 1,821.43 | - | 11,500 |
17/04/25 |
34,550 |
-100 ▼(-0.29%)
| 153,600 | 17,322.22 | 6,541.67 | - | - |
16/04/25 |
34,650 |
+650 ▲(1.91%)
| 324,700 | 16,295 | 12,044.44 | - | - |
15/04/25 |
34,000 |
0 ■(0.00%)
| 219,400 | 5,162.79 | 6,896.88 | 6,800 | 5,600 |
14/04/25 |
34,000 |
-500 ▼(-1.45%)
| 212,400 | 6,484.85 | 4,986.05 | 900 | 10,200 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BMP
|
|
129,800 (-3.49%)
|
|
757,300
|
|
11.11
|
|
3.93
|
|
10,626
|
AAA
|
|
7,000 (4.95%)
|
|
2,574,000
|
|
7.39
|
|
0.43
|
|
2,676
|
DRC
|
|
19,600 (2.89%)
|
|
629,200
|
|
9.76
|
|
1.22
|
|
2,328
|
APH
|
|
6,790 (0.74%)
|
|
201,600
|
|
14.13
|
|
0.28
|
|
1,656
|
CSM
|
|
10,950 (1.39%)
|
|
801,200
|
|
14.67
|
|
0.83
|
|
1,135
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngày niêm yết
|
12/10/2020 |
Vốn điều lệ
|
882,222,500,000 |
Số CP niêm yết
|
88,222,250 |
Số CP đang LH
|
88,222,250
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0900264799 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0503000198 |
Ngày cấp
|
22/01/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất sản phẩm từ Plastic; - In ấn; - Thu gom rác thải không độc hại; - Vận tải hàng hoá bằng đường bộ; - Bán buôn; |
|
|
- Ngày 22/01/2007: Công ty Cổ phần Thuận Đức được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 7.5 tỷ đồng. - Ngày 02/07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng. - Ngày 08/12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Ngày 29/08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 140 tỷ đồng. - Ngày 30/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. - Ngày 12/11/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,700 đ/CP. - Tháng 10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 480 tỷ đồng. - Ngày 03/08/2020: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM. - Ngày 12/10/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE. - Ngày 28/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 537.59 tỷ đồng. - Tháng 08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 602.1 tỷ đồng. - Tháng 11/2021: Giảm vốn điều lệ xuống 425 tỷ đồng. - Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 602.1 tỷ đồng. - Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 674.35 tỷ đồng. - Tháng 07/2023: Tăng vốn điều lệ lên 755.27 tỷ đồng. - Tháng 05/2024: Tăng vốn điều lệ lên 802.02 tỷ đồng. - Tháng 09/2024: Tăng vốn điều lệ lên 882.22 tỷ đồng. |
13/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Thị trấn Lương Bằng - Huyện Kim Động - T. Hưng Yên
|
|
07/04/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 1,120,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
07/10/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 8,020,048 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|