CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
|
|
6,620 
-80 (-1.19%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
6,650
|
Cao nhất
|
6,700
|
Thấp nhất
|
6,620
|
KLGD
|
114,600
|
Vốn hóa
|
1,615
|
|
Dư mua
|
33,400
|
Dư bán
|
30,000
|
Cao 52T
|
10,900
|
Thấp 52T
|
5,900
|
KLBQ 52T
|
1,380,334
|
|
NN mua
|
10,200
|
% NN sở hữu
|
28.03
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.87
|
|
EPS
|
361
|
P/E
|
18.56
|
F P/E
|
5.20
|
BVPS
|
23,419
|
P/B
|
0.28
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
6,620 |
-80 ▼(-1.19%)
| 114,600 | 1,578.1 | 2,670.99 | 10,200 | 500 |
28/04/25 |
6,700 |
-30 ▼(-0.45%)
| 103,500 | 2,442.42 | 2,753.33 | 10,300 | 5,000 |
25/04/25 |
6,730 |
-20 ▼(-0.30%)
| 278,500 | 3,517.32 | 3,857.02 | 42,200 | 28,500 |
24/04/25 |
6,750 |
+30 ▲(0.45%)
| 159,800 | 1,838.97 | 3,738.7 | 26,800 | 20,300 |
23/04/25 |
6,720 |
+40 ▲(0.60%)
| 133,200 | 2,435.94 | 3,642.86 | 18,700 | 20,100 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BMP
|
|
144,600 (2.26%)
|
|
251,400
|
|
10.64
|
|
3.96
|
|
11,837
|
TDP
|
|
34,100 (1.79%)
|
|
108,100
|
|
29.62
|
|
2.91
|
|
3,008
|
AAA
|
|
6,970 (-0.14%)
|
|
1,117,600
|
|
10.43
|
|
0.44
|
|
2,664
|
DRC
|
|
18,800 (0.00%)
|
|
385,600
|
|
11.63
|
|
1.16
|
|
2,233
|
CSM
|
|
11,250 (-1.32%)
|
|
517,300
|
|
15.53
|
|
0.84
|
|
1,166
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngày niêm yết
|
28/07/2020 |
Vốn điều lệ
|
2,438,842,680,000 |
Số CP niêm yết
|
243,884,268 |
Số CP đang LH
|
243,884,268
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0801210129 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0801210129 |
Ngày cấp
|
31/03/2017 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất sản phẩm và nguyên vật liệu sinh học phân hủy hoàn toàn - Sản xuất bao bì - Sản xuất nhựa kỹ thuật và nhựa nội thất - Sản xuất nguyên vật liệu và hóa chất ngành nhựa - Kinh doanh bất động sản khu công nghiệp |
|
|
- Ngày 31/03/2017: Công ty Cổ phần An Phát Holdings được thành lập với vốn điều lệ 15 tỷ đồng. - Tháng 04/2017: Đổi tên từ CTCP An Phát Holding thành CTCP An Phát Holdings. - Tháng 08/2018: CTCP An Phát Holdings đổi tên thành CTCP Tập đoàn An Phát Holdings. - Tháng 09/2018: Công bố mô hình Tập đoàn An Phát Holdings: đồng thời ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới. - Ngày 28/07/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE với giá tham chiếu 41,000 đ/CP. - Ngày 27/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,024,223,220,000 đồng. - Ngày 01/03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,511,991,480,000 đồng. - Năm 2023: Giảm vốn điều lệ xuống 2,438,842,680,000 đồng. |
23/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Cụm CN An Đồng - Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách - T. Hải Dương
|
|
09/10/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: Cụm CN An Đồng - Tt. Nam Sách - H. Nam Sách - T. Hải Dương
|
|
29/05/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Cụm CN An Đồng - Tt. Nam Sách - H. Nam Sách - T. Hải Dương
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|