Điểm tin giao dịch 22.06.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22-06-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,125.30 |
6.84 |
0.61 |
18,635.38 |
|
|
|
VN30 |
1,117.60 |
5.53 |
0.50 |
6,588.95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,494.86 |
14.79 |
1.00 |
9,239.59 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,354.38 |
7.47 |
0.55 |
2,284.03 |
|
|
|
VN100 |
1,083.41 |
7.06 |
0.66 |
15,828.54 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,098.79 |
7.08 |
0.65 |
18,112.57 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,764.97 |
10.74 |
0.61 |
19,996.51 |
|
|
|
VNCOND |
1,449.81 |
14.90 |
1.04 |
646.95 |
|
|
|
VNCONS |
672.21 |
4.45 |
0.67 |
1,324.33 |
|
|
|
VNENE |
595.93 |
2.42 |
0.41 |
284.80 |
|
|
|
VNFIN |
1,317.94 |
5.98 |
0.46 |
5,568.77 |
|
|
|
VNHEAL |
1,708.60 |
-4.91 |
-0.29 |
41.94 |
|
|
|
VNIND |
695.91 |
5.60 |
0.81 |
3,861.47 |
|
|
|
VNIT |
2,682.72 |
-7.23 |
-0.27 |
180.21 |
|
|
|
VNMAT |
1,741.97 |
22.26 |
1.29 |
2,509.98 |
|
|
|
VNREAL |
1,015.31 |
10.11 |
1.01 |
3,398.50 |
|
|
|
VNUTI |
901.66 |
4.91 |
0.55 |
289.00 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,656.66 |
8.57 |
0.52 |
2,601.66 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,752.25 |
8.49 |
0.49 |
5,022.08 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,764.53 |
8.02 |
0.46 |
5,541.32 |
|
|
|
VNSI |
1,704.77 |
8.41 |
0.50 |
3,461.89 |
|
|
|
VNX50 |
1,833.45 |
11.22 |
0.62 |
12,354.38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
829,177,132 |
16,244 |
|
|
Thỏa thuận |
90,366,615 |
2,397 |
|
|
Tổng |
919,543,747 |
18,641 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
47,770,355 |
PDN |
6.93% |
VIB |
-15.24% |
|
|
2 |
NVL |
34,790,785 |
CSV |
6.89% |
TDP |
-6.88% |
|
|
3 |
DXG |
30,859,648 |
ST8 |
6.89% |
ABT |
-6.21% |
|
|
4 |
VND |
28,000,062 |
PTL |
6.87% |
L10 |
-5.88% |
|
|
5 |
HSG |
24,485,001 |
VNS |
6.85% |
IBC |
-5.04% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
42,060,719 |
4.57% |
44,215,278 |
4.81% |
-2,154,559 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,225 |
6.57% |
1,632 |
8.76% |
-407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
13,854,846 |
VHM |
758,423,513 |
HPG |
383,982,516 |
|
2 |
HPG |
9,130,120 |
STB |
266,055,455 |
SSI |
165,098,617 |
|
3 |
STB |
8,896,900 |
PNJ |
228,119,930 |
STB |
116,759,732 |
|
4 |
PNJ |
3,081,600 |
HPG |
224,781,743 |
POW |
114,237,704 |
|
5 |
VNM |
2,941,079 |
VNM |
196,450,694 |
VND |
110,693,418 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
POM |
POM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 07/2023. |
2 |
ITA |
ITA bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 22/06/2023 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
3 |
SFG |
SFG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 24/07/2023. |
4 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu thưởng từ nguồn vốn chủ sở hữu để tăng vốn theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 421,534,589 cp). |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/06/2023. |
HOSE
|