Giá quá khứ
|
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
22/07/24 |
36,700 |
-2,200 ▼(-5.66%)
| 470,500 | 801.5 | 1,149.52 | 4,600 | 223,300 |
19/07/24 |
38,900 |
+200 ▲(0.52%)
| 1,069,400 | 1,236.33 | 1,110.47 | 7,300 | 149,000 |
18/07/24 |
38,700 |
+2,300 ▲(6.32%)
| 1,499,600 | 1,345.59 | 1,326.22 | 345,200 | 142,100 |
17/07/24 |
36,400 |
-2,700 ▼(-6.91%)
| 2,407,700 | 1,610.5 | 1,858.51 | 293,500 | 169,700 |
16/07/24 |
39,100 |
-1,100 ▼(-2.74%)
| 790,900 | 831.04 | 1,229.56 | 17,500 | 163,800 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
![](/Themes/Default/Images/Finance-Free_Detail_15.png) |
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngày niêm yết
|
18/03/2015 |
Vốn điều lệ
|
442,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
44,200,000 |
Số CP đang LH
|
110,499,910
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301446260 |
GPTL
|
240/HC |
Ngày cấp
|
21/07/1976 |
GPKD
|
0301446260 |
Ngày cấp
|
02/01/2014 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- SX hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp - SX vật tư, thiết bị ngành hóa chất - Gia công, lắp đặt thiết bị chuyên dùng, đường ống công nghệ và đường ống dành cho ngành cấp thoát nước thải công nghiệp |
|
|
- Ngày 21/07/1976: Công ty được thành lập theo quyết định số 240/HC của Tổng cục hóa chất bao gồm 4 đơn vị trực thuộc. - Ngày 05/03/1993: Từ một doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị được chuyển thành Công ty Hóa chất cơ bản Miền Nam do Trọng tài kinh tế TP.HCM cấp số ĐKKD 102408. - Ngày 24/03/2003: Công ty chính thức đổi tên thành CT TNHH MTV Hóa chất cơ bản Miền Nam. - Tháng 09/2013: Công ty chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng. - Ngày 12/12/2013: Công ty chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần và chính thức hoạt động với tên gọi CTCP Hóa chất cơ bản Miền Nam. - Ngày 18/03/2015: Cổ phiếu CSV chính thức được giao dịch trên HOSE. |
01/07/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:150
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
01/07/2024 09:00
|
Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
01/07/2024 09:00
|
Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|