Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
45,000 |
+2,000 ▲(4.65%)
| 4,048,700 | 2,131.53 | 1,985.47 | 298,500 | 114,200 |
19/12/24 |
43,000 |
+1,000 ▲(2.38%)
| 5,651,300 | 2,184.52 | 2,260.45 | 578,900 | 217,000 |
18/12/24 |
42,000 |
+700 ▲(1.69%)
| 1,395,300 | 1,618.51 | 1,868.99 | 120,500 | 17,500 |
17/12/24 |
41,300 |
+100 ▲(0.24%)
| 1,846,600 | 2,141.96 | 2,152.71 | 29,500 | 180,600 |
16/12/24 |
41,200 |
+650 ▲(1.60%)
| 1,595,600 | 1,843.21 | 1,900.21 | 30,700 | 162,700 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngày niêm yết
|
18/03/2015 |
Vốn điều lệ
|
1,104,999,100,000 |
Số CP niêm yết
|
110,499,910 |
Số CP đang LH
|
110,499,910
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301446260 |
GPTL
|
240/HC |
Ngày cấp
|
21/07/1976 |
GPKD
|
0301446260 |
Ngày cấp
|
02/01/2014 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- SX hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp - SX vật tư, thiết bị ngành hóa chất - Gia công, lắp đặt thiết bị chuyên dùng, đường ống công nghệ và đường ống dành cho ngành cấp thoát nước thải công nghiệp |
|
|
- Ngày 21/07/1976: Công ty được thành lập theo quyết định số 240/HC của Tổng cục hóa chất bao gồm 4 đơn vị trực thuộc. - Ngày 05/03/1993: Từ một doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị được chuyển thành Công ty Hóa chất cơ bản Miền Nam do Trọng tài kinh tế TP.HCM cấp số ĐKKD 102408. - Ngày 24/03/2003: Công ty chính thức đổi tên thành CT TNHH MTV Hóa chất cơ bản Miền Nam. - Tháng 09/2013: Công ty chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng. - Ngày 12/12/2013: Công ty chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần và chính thức hoạt động với tên gọi CTCP Hóa chất cơ bản Miền Nam. - Ngày 18/03/2015: Cổ phiếu CSV chính thức được giao dịch trên HOSE. - Tháng 09/2024: Tăng vốn điều lệ lên 1,104,999,100,000 đồng. |
16/08/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 66,299,910 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
06/08/2024 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 66,299,910 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
01/07/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:150
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|