CTCP Lilama 10
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Nhà thầu chuyên môn
|
|
19,800 
-1,400 (-6.60%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
19,800
|
Cao nhất
|
19,800
|
Thấp nhất
|
19,800
|
KLGD
|
100
|
Vốn hóa
|
194
|
|
Dư mua
|
3,000
|
Dư bán
|
2,300
|
Cao 52T
|
25,800
|
Thấp 52T
|
17,600
|
KLBQ 52T
|
345
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.95
|
Cổ tức TM
|
1,000
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
0.66
|
|
EPS
|
2,994
|
P/E
|
7.08
|
F P/E
|
11.04
|
BVPS
|
29,390
|
P/B
|
0.67
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
19,800 |
-1,400 ▼(-6.60%)
| 100 | 387.5 | 400 | - | - |
17/04/25 |
21,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,000 | 466.67 | - | - |
16/04/25 |
21,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 216.67 | 414.29 | - | - |
15/04/25 |
21,200 |
-150 ▼(-0.70%)
| 300 | 257.14 | 350 | - | - |
14/04/25 |
21,350 |
+850 ▲(4.15%)
| 200 | 412.5 | 78.57 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
REE
|
|
65,500 (1.08%)
|
|
396,400
|
|
14.49
|
|
1.37
|
|
30,851
|
VCG
|
|
21,900 (-2.23%)
|
|
15,644,600
|
|
13.22
|
|
1.19
|
|
13,109
|
FCN
|
|
14,150 (1.07%)
|
|
1,651,000
|
|
233.33
|
|
0.66
|
|
2,228
|
HVH
|
|
15,000 (-2.60%)
|
|
402,300
|
|
20.51
|
|
1.11
|
|
610
|
SRF
|
|
9,240 (0.00%)
|
|
3,200
|
|
271.76
|
|
0.72
|
|
312
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Lilama 10 |
Tên tiếng Anh
|
Lilama 10 Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
Lilama 10.,JSC
|
Địa chỉ
|
Tòa nhà Lilama 10 - Phố Tố Hữu - P.Trung Văn - Q.Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3864 9584 |
Fax
|
(84.24) 3864 9581 |
Email
|
info@lilama10.com
|
Website
|
http://www.lilama10.com
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Nhà thầu chuyên môn |
Ngày niêm yết
|
25/12/2007 |
Vốn điều lệ
|
98,900,000,000 |
Số CP niêm yết
|
9,890,000 |
Số CP đang LH
|
9,790,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
5400101273 |
GPTL
|
1449/QĐ-BXD |
Ngày cấp
|
24/10/2006 |
GPKD
|
0103015215 |
Ngày cấp
|
29/12/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây dựng công trình công nghiệp, đường dây tải điện - Lắp ráp máy móc, thiết bị cho các công trình - Lắp đặt hệ thống điện - Sản xuất truyền tải và phân phối điện; ... |
|
|
- Tiền thân là Xí nghiệp liên hiệp lắp máy số 1 Hà Nội được thành lập năm 1960. - Ngày 01/01/2007: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ là 90 tỷ đồng. - Ngày 25/12/2007: L10 chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 98.9 tỷ đồng. |
19/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Tòa nhà Lilama 10 - Phố Tố Hữu - P. Trung Văn - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
|
|
24/05/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
24/05/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|