!




HoSE

1226.3 -0.5(-0.04%)

KLGD: 675,957,746 cp

GTGD: 15,534,232 Tr.VNĐ

HoSE



HNX

211.94 0.49(0.23%)

KLGD: 48,256,957 cp

GTGD: 772,264 Tr.VNĐ

index



UPCoM

92.42 0.17(0.19%)

KLGD: 36,184,889 cp

GTGD: 537,241 Tr.VNĐ

index

   

Tỷ trọng KLGD theo ngành

|

Tỷ trọng giá trị giao dịch theo ngành

Thống kê top cổ phiếu

HOSE

HNX

UPCoM


Tăng giá | Giảm giá | Giao dịch nhiều | NN mua nhiều
MCK Giá đóng cửa +/- %+/- KLGD NN mua NN bán P/E P/B
DCL 23750 1550 6.98 1116500 0 0 30.72 1.14
TMT 12300 800 6.96 80200 1000 2900 -1.61 3.10
VSC 22400 1450 6.92 11877900 1697200 127812 16.29 1.31
TDH 4330 280 6.91 1404400 0 27000 -1.77 6.41
DC4 12600 800 6.78 1380700 146900 8900 4.43 0.99
TCO 11950 750 6.7 586900 0 0 6.03 1.01
MDG 14500 900 6.62 100 0 0 6.69 1.13
DXV 4130 250 6.44 163400 0 0 -8.19 0.42
PIT 6800 410 6.42 5500 0 0 -63.55 0.89
TDC 10950 650 6.31 1350100 72400 111600 2.37 0.89


Vàng SJC: 121.3 trđ/lượng   |    USD/VND:

Tin chứng khoán mới nhất

Công cụ đầu tư

Vàng

Vàng