!




HoSE

1324.23 -6.05(-0.45%)

KLGD: 490,213,100 cp

GTGD: 10,912,182 Tr.VNĐ

HoSE



HNX

239.2 -0.3(-0.13%)

KLGD: 31,889,369 cp

GTGD: 641,276 Tr.VNĐ

index



UPCoM

98.65 -0.51(-0.52%)

KLGD: 28,738,659 cp

GTGD: 413,890 Tr.VNĐ

index

   

Tỷ trọng KLGD theo ngành

|

Tỷ trọng giá trị giao dịch theo ngành

Thống kê top cổ phiếu

HOSE

HNX

UPCoM


Tăng giá | Giảm giá | Giao dịch nhiều | NN mua nhiều
MCK Giá đóng cửa +/- %+/- KLGD NN mua NN bán P/E P/B
CVT 27550 1800 6.99 800 0 0 16.90 1.05
YBM 16150 1050 6.95 55700 0 0 16.63 1.23
PTC 5950 380 6.82 47000 0 0 9.85 0.51
VAF 17900 1100 6.55 172900 0 0 11.82 1.30
TPC 11700 700 6.36 100 0 0 22.12 0.88
ABT 51000 2150 4.4 20600 0 0 7.35 1.11
CCI 21500 850 4.12 100 0 0 11.49 1.38
NAV 20800 800 4 400 0 0 8.68 1.49
HAS 8000 300 3.9 300 0 0 -6.32 0.49
LM8 14950 550 3.82 20000 0 0 8.56 0.46


Vàng SJC: 92.8 trđ/lượng   |    USD/VND:

Tin chứng khoán mới nhất

Công cụ đầu tư

Vàng

Vàng