CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
|
|
4,130 
250 (6.44%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
4,150
|
Cao nhất
|
4,150
|
Thấp nhất
|
3,860
|
KLGD
|
163,400
|
Vốn hóa
|
41
|
|
Dư mua
|
212,600
|
Dư bán
|
61,100
|
Cao 52T
|
7,500
|
Thấp 52T
|
3,500
|
KLBQ 52T
|
20,213
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.54
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.19
|
|
EPS
|
-504
|
P/E
|
-7.70
|
F P/E
|
-5.01
|
BVPS
|
9,778
|
P/B
|
0.42
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
4,130 |
+250 ▲(6.44%)
| 163,400 | 4,372.09 | 2,290.82 | - | - |
28/04/25 |
3,880 |
+250 ▲(6.89%)
| 12,100 | 10,912.77 | 504.17 | - | - |
25/04/25 |
3,630 |
-170 ▼(-4.47%)
| 6,700 | 462.5 | 1,844.44 | - | - |
24/04/25 |
3,800 |
0 ■(0.00%)
| 11,100 | 2,462.96 | 1,578.95 | - | - |
23/04/25 |
3,800 |
0 ■(0.00%)
| 700 | 52.63 | 841.67 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VGC
|
|
39,300 (0.00%)
|
|
249,600
|
|
14.45
|
|
1.72
|
|
17,620
|
HT1
|
|
10,800 (1.41%)
|
|
113,600
|
|
50.47
|
|
0.85
|
|
4,121
|
ACC
|
|
14,150 (0.35%)
|
|
222,000
|
|
28.14
|
|
1.11
|
|
1,486
|
THG
|
|
51,800 (-0.19%)
|
|
114,600
|
|
8.50
|
|
1.82
|
|
1,344
|
LBM
|
|
28,800 (-0.69%)
|
|
6,100
|
|
12.21
|
|
1.81
|
|
1,152
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng |
Tên tiếng Anh
|
Da Nang Construction Building Materials & Cement JSC |
Tên viết tắt
|
COXIVA
|
Địa chỉ
|
Lô C4 - Đường số 9 - KCN Hòa Khánh - P. Hòa Khánh Bắc - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng |
Điện thoại
|
(84-236) 3605020 |
Fax
|
|
Email
|
coxiva@dng.vnn.vn
|
Website
|
http://coxiva.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngày niêm yết
|
26/02/2008 |
Vốn điều lệ
|
99,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
9,900,000 |
Số CP đang LH
|
9,900,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0400101820 |
GPTL
|
1615/QÐ - BXD |
Ngày cấp
|
24/11/2006 |
GPKD
|
3203001458 |
Ngày cấp
|
01/06/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất kinh doanh xi măng, các sản phẩm từ xi măng và các chủng loại VLXD khác - Sản xuất vỏ bao xi măng, bao bì các loại - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng - Kinh doanh và kinh doanh XNK vật tư, phụ tùng, thiết bị, VLXD... |
|
|
- Tiền thân là Công ty Vật tư xây dựng số 2, được thành lập vào ngày 28/10/1975 - Ngày 7/5/2007, Công ty chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP với VĐL 99 tỷ đồng |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Đường số 9 - KCN Hòa Khánh - P. Hòa Khánh Bắc - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng.
|
|
26/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Lô A2-19 - Đường Nguyễn Tất Thành - P. Hòa Hiệp Nam - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng
|
|
27/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: X. Duy Phú - H. Duy Xuyên - T. Quảng Nam
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|