Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
20/12/24 |
11,650 |
0 ■(0.00%)
| 103,500 | 2,091.74 | 1,986.12 | - | 26,600 |
19/12/24 |
11,650 |
-100 ▼(-0.85%)
| 156,300 | 1,770.3 | 2,144.1 | - | 7,200 |
18/12/24 |
11,750 |
0 ■(0.00%)
| 30,300 | 1,352.47 | 1,974.29 | - | 5,300 |
17/12/24 |
11,750 |
+100 ▲(0.86%)
| 179,900 | 1,892.64 | 2,525.6 | - | 16,900 |
16/12/24 |
11,650 |
-100 ▼(-0.85%)
| 214,200 | 1,408.15 | 3,728.02 | 100 | 5,800 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngày niêm yết
|
13/11/2007 |
Vốn điều lệ
|
3,815,899,110,000 |
Số CP niêm yết
|
381,589,911 |
Số CP đang LH
|
381,589,911
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301446422 |
GPTL
|
1774/QĐ-BXD |
Ngày cấp
|
06/02/2007 |
GPKD
|
4103005941 |
Ngày cấp
|
18/01/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- SX và mua bán các SP từ xi măng, VLXD, clinker, vật tư, nguyên vật liệu từ ngành xây dựng... SX, khai thác, mua bán cát đá sỏi, các phụ gia sản xuất VLSX... xây dựng dân dụng, kinh doanh BĐS - Dịch vụ: Bến cảng, bốc xếp, cho thuê kho bãi, KD vận tải hàng hóa đường bộ, đường sắt, đường thủy. Trồng và khai thác rừng công nghiệp, chế biến gỗ... |
|
|
- Ngày 26/02/2007: chuyển từ DNNN thành CTCP Xi măng Hà Tiên. - Ngày 13/11/2007: Cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên sàn HOSE. - Ngày 25/06/2010: Theo GCNĐKKD thay đổi lần thứ 6, chính thức sáp nhập CTCP Xi măng Hà Tiên 2 vào CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 với VĐL 1,980 tỷ. - Ngày 16/04/2011: CT chính thức ngưng hoạt động và được sáp nhập vào HT1. - Ngày 20/12/2013: Công ty phát hành thêm cổ phiếu, tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng. - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 3,180 tỷ đồng. |
02/08/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: Số 604 - Đường Võ Văn Kiệt - P. Cầu Kho - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
24/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 604 - Đường Võ Văn Kiệt - P. Cầu Kho - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
07/11/2023 09:00
|
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 400 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|