Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VCB
|
|
58,100 (0.00%)
|
|
2,165,400
|
|
9.60
|
|
1.63
|
|
485,465
|
BID
|
|
35,950 (0.28%)
|
|
3,477,600
|
|
8.29
|
|
1.42
|
|
252,418
|
CTG
|
|
37,450 (0.54%)
|
|
8,510,000
|
|
7.89
|
|
1.34
|
|
201,106
|
TCB
|
|
26,000 (0.00%)
|
|
16,887,000
|
|
6.32
|
|
1.24
|
|
183,686
|
MBB
|
|
23,250 (1.09%)
|
|
31,562,900
|
|
5.37
|
|
1.05
|
|
141,878
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
Tên tiếng Anh
|
Saigon Commercial Joint Stock Bank |
Tên viết tắt
|
SCB
|
Địa chỉ
|
Số 19-21-23-25 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HCM |
Điện thoại
|
(028) 2222 8686 |
Fax
|
(028) 9922 5888 |
Email
|
scb@scb.com.vn
|
Website
|
https://www.scb.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
20,020,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0311449990 |
GPTL
|
00018/NH-GB |
Ngày cấp
|
06/06/1992 |
GPKD
|
4103001562 |
Ngày cấp
|
28/12/2011 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Huy động tiền gửi từ doanh nghiệp và cá nhân - Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn - Dịch vụ tài khoản thanh toán, thanh toán quốc tế, kinh doanh ngoại hối và vàng... |
|
|
- Ngân hàng TMCP Sài Gòn được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 00018/NH-GB ngày 06/06/1992 do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước cấp, và giấy phép số 308/GP-UB ngày 15/04/1993 do UBND Tp.HCM cấp - Ngày 26/12/2011, Thống đốc NHNN chính thức cấp Giấy phép số 238/GP-NHNN về việc thành lập và hoạt động Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) trên cơ sở hợp nhất tự nguyện 3 ngân hàng: Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB), Ngân hàng TMCP Đệ Nhất (Ficombank), Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa (TinNghiaBank) - Ngân hàng TMCP Sài Gòn (Ngân hàng hợp nhất) chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/01/2012 |
17/03/2014 09:00
|
Họp ĐHCĐ thường niên năm 2014
|
Địa điểm
: Tòa nhà Time Square - Số 57-69F Đồng Khởi - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM
|
|
26/04/2013 09:00
|
Họp ĐHCĐ thường niên năm 2013
|
Địa điểm
: KS Windsor - An Đông Plaza, 18 An Dương Vương, P.9, Q.5, Tp.HCM
|
|
15/12/2011 08:00
|
SCB ĐHĐCĐ bất thường năm 2011
|
Địa điểm
: Tại Windsor An Đông Plaza: 18 An Dương Vương - P.9 - Q.5 - Tp.HCM
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|