!
Ngân hàng TNHH Indovina
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
Tổng thu nhập
3,878,946 3,651,194 3,798,987 3,889,728
Tổng chi phí
2,705,679 2,559,248 2,652,675 3,385,231
Lợi nhuận trước thuế
1,137,480 989,816 1,068,732 495,542
Lợi nhuận sau thuế
906,999 787,222 848,985 389,526
LNST của CĐ cty mẹ
906,999 787,222 848,985 389,526
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
Tổng tài sản Có
32,930,836 33,167,472 31,488,947 32,878,532
- Cho vay khách hàng
53,470,171 54,896,250 58,604,738 63,881,889
- Các khoản đầu tư
5,486,599 6,244,778 5,196,404 6,317,507
Tổng nợ phải trả
47,241,983 48,749,538 51,998,450 57,469,321
- Tiền gửi (Khách hàng+TCTD)
41,699,937 45,706,747 48,780,752 55,590,362
Vốn của TCTD
3,377,500 3,377,500 3,377,500 3,377,500
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
ROS
- - - -
ROA
1.69 1.45 1.50 0.64
ROE
14.79 12.72 13.31 5.98
EPS
2,685 2,331 2,514 1,153
BVPS
18,440 18,199 19,560 18,986
P/E
- - - -
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCB   59,800 (6.60%)   8,059,500   9.27   1.68   499,669  
  BID   36,750 (5.91%)   6,947,500   8.02   1.45   258,035  
  CTG   38,400 (6.22%)   20,246,200   7.66   1.38   206,208  
  TCB   26,600 (5.35%)   47,940,500   6.13   1.27   187,925  
  MBB   23,450 (6.35%)   78,951,400   5.15   1.06   143,098  
  Tin tức
VPI124001: Tái tục hạn mức tín dụng năm 2025-2026 tại ngân hàng TNHH Indovinabank
MBS: MBS CBTT Mở hạn mức tín dụng tại Indovinabank và Wooribank
Ngân hàng TNHH Indovina được chấp thuận tăng vốn điều lệ
  Tải tài liệu
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2023
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2022
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2021
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2020
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2019
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch Khác
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết
Vốn điều lệ 800,000,000,000
Số CP niêm yết 0
Số CP đang LH 0