Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VCB
|
|
59,800 (6.60%)
|
|
8,059,500
|
|
9.27
|
|
1.68
|
|
499,669
|
BID
|
|
36,750 (5.91%)
|
|
6,947,500
|
|
8.02
|
|
1.45
|
|
258,035
|
CTG
|
|
38,400 (6.22%)
|
|
20,246,200
|
|
7.66
|
|
1.38
|
|
206,208
|
TCB
|
|
26,600 (5.35%)
|
|
47,940,500
|
|
6.13
|
|
1.27
|
|
187,925
|
MBB
|
|
23,450 (6.35%)
|
|
78,951,400
|
|
5.15
|
|
1.06
|
|
143,098
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
Khác |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
800,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
08/NH-GP |
Ngày cấp
|
29/10/1992 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Tài khoản tiền gửi - Dịch vụ chuyển tiền trong nước và quốc tế - Cho vay hợp vốn, cho vay trả góp, cho vay cầm cố chứng khoán - Tín dụng thư xuất khẩu, tín dụng thư nhập khẩu - Bảo lãnh giao hàng, phát hành thư bảo lãnh... |
|
|
- Được thành lập ngày 21/11/1990 theo Giấy phép của Ủy Ban Nhà Nước về hợp tác và đầu tư số 135/GP sau được thay bằng Giấy phép số 08/NH-GP do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp ngày 29/10/1992 - Các bên liên doanh là Ngân hàng Công thương Việt Nam (ICBV) và Ngân hàng Cathay United (CUB) của Đài Loan. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|