!
Ngân hàng TNHH Indovina
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
Thông tin tài chính
Đang tải dữ liệu ...
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCB   58,100 (0.00%)   2,165,400   9.60   1.63   485,465  
  BID   35,950 (0.28%)   3,477,600   8.29   1.42   252,418  
  CTG   37,450 (0.54%)   8,510,000   7.89   1.34   201,106  
  TCB   26,000 (0.00%)   16,887,000   6.32   1.24   183,686  
  MBB   23,250 (1.09%)   31,562,900   5.37   1.05   141,878  
  Tin tức
VPI124001: Tái tục hạn mức tín dụng năm 2025-2026 tại ngân hàng TNHH Indovinabank
MBS: MBS CBTT Mở hạn mức tín dụng tại Indovinabank và Wooribank
Ngân hàng TNHH Indovina được chấp thuận tăng vốn điều lệ
  Tải tài liệu
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2023
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2022
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2021
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2020
   INDOVINABANK: BCTC Kiểm toán năm 2019
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch Khác
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết
Vốn điều lệ 800,000,000,000
Số CP niêm yết 0
Số CP đang LH 0