Quỹ ETF SSIAM VN30
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
|
|
16,390 
480 (3.02%)
18/04 05:12 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
16,200
|
Cao nhất
|
16,390
|
Thấp nhất
|
16,200
|
KLGD
|
2,800
|
Vốn hóa
|
151
|
|
Dư mua
|
700
|
Dư bán
|
300
|
Cao 52T
|
17,300
|
Thấp 52T
|
14,800
|
KLBQ 52T
|
28,304
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
25.59
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
16,712
|
P/E
|
0.95
|
F P/E
|
-
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
-
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
16,390 |
+480 ▲(3.02%)
| 2,800 | 55.56 | 50.82 | - | - |
17/04/25 |
15,910 |
-240 ▼(-1.49%)
| 20,800 | 325.33 | 617.5 | - | - |
16/04/25 |
16,150 |
-320 ▼(-1.94%)
| 7,900 | 217.39 | 121.18 | - | - |
15/04/25 |
16,470 |
+130 ▲(0.80%)
| 34,600 | 343.4 | 355.56 | - | - |
14/04/25 |
16,340 |
+240 ▲(1.49%)
| 28,300 | 426.76 | 447.5 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
FUEVFVND
|
|
29,240 (2.24%)
|
|
354,500
|
|
0.85
|
|
-
|
|
9,945
|
E1VFVN30
|
|
22,800 (0.93%)
|
|
519,400
|
|
0.96
|
|
-
|
|
5,283
|
FUEKIV30
|
|
8,760 (0.00%)
|
|
0
|
|
0.98
|
|
-
|
|
1,819
|
FUEMAV30
|
|
15,820 (0.57%)
|
|
4,600
|
|
0.97
|
|
-
|
|
770
|
FUEVN100
|
|
17,200 (0.53%)
|
|
18,500
|
|
0.95
|
|
-
|
|
483
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Quỹ ETF SSIAM VN30 |
Tên tiếng Anh
|
SSIAM VN30 ETF |
Tên viết tắt
|
SSIAM VN30
|
Địa chỉ
|
Tầng 5 Tòa nhà - Số 1C - Đường Ngô Quyền - P. Lý Thái Tổ - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(024) 3936 6321 |
Fax
|
(024) 3936 6337 |
Email
|
ssiam@ssi.com.vn.
|
Website
|
https://www.ssi.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
18/08/2020 |
Vốn điều lệ
|
54,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
9,200,000 |
Số CP đang LH
|
9,200,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
45/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
22/07/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quỹ mở, mô phỏng biến động chỉ số |
|
|
- Ngày 18/08/2020 ngày đầu tiên cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE với giá tham chiếu 9,805.39 đ/CP. |
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2022
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|