Chứng chỉ Quỹ ETF ABFVN DIAMOND
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
|
|
9,000 
0 (0.00%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
9,000
|
Cao nhất
|
9,000
|
Thấp nhất
|
9,000
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
67
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
10,300
|
Thấp 52T
|
8,600
|
KLBQ 52T
|
23
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
8.73
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
10,423
|
P/E
|
0.86
|
F P/E
|
-
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
-
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
9,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
17/04/25 |
9,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
16/04/25 |
9,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
15/04/25 |
9,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
14/04/25 |
9,000 |
+400 ▲(4.65%)
| 100 | 366.67 | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
FUEVFVND
|
|
29,190 (2.06%)
|
|
399,400
|
|
0.85
|
|
-
|
|
9,928
|
E1VFVN30
|
|
22,760 (0.75%)
|
|
843,700
|
|
0.96
|
|
-
|
|
5,273
|
FUEKIV30
|
|
8,730 (-0.34%)
|
|
200
|
|
0.98
|
|
-
|
|
1,813
|
FUEMAV30
|
|
15,820 (0.57%)
|
|
5,400
|
|
0.97
|
|
-
|
|
770
|
FUEVN100
|
|
17,230 (0.70%)
|
|
42,700
|
|
0.95
|
|
-
|
|
484
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
16/08/2024 |
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
7,400,000 |
Số CP đang LH
|
7,400,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 16/08/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 9,894.97đ/CP. |
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|