Quỹ đầu tư Bất động sản Techcom Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
|
|
5,010 
-40 (-0.79%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
5,050
|
Cao nhất
|
5,050
|
Thấp nhất
|
4,710
|
KLGD
|
1,300
|
Vốn hóa
|
25
|
|
Dư mua
|
3,600
|
Dư bán
|
19,600
|
Cao 52T
|
7,300
|
Thấp 52T
|
4,700
|
KLBQ 52T
|
1,617
|
|
NN mua
|
200
|
% NN sở hữu
|
1.67
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
8,813
|
P/E
|
0.57
|
F P/E
|
-
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
-
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
5,010 |
-40 ▼(-0.79%)
| 1,300 | 257.89 | 995.24 | 200 | 200 |
28/04/25 |
5,050 |
+10 ▲(0.20%)
| 100 | 1,000 | 231.58 | - | - |
25/04/25 |
5,040 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 2,033.33 | 1,561.54 | - | - |
24/04/25 |
5,040 |
0 ■(0.00%)
| 500 | 215.38 | 511.11 | - | 200 |
23/04/25 |
5,040 |
-290 ▼(-5.44%)
| 1,000 | 127.78 | 1,407.69 | 300 | 100 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
FUEVFVND
|
|
29,440 (0.10%)
|
|
182,800
|
|
0.87
|
|
-
|
|
10,024
|
E1VFVN30
|
|
22,890 (0.18%)
|
|
50,000
|
|
0.97
|
|
-
|
|
5,475
|
FUEKIV30
|
|
8,710 (-0.68%)
|
|
5,000
|
|
0.98
|
|
-
|
|
1,809
|
FUEMAV30
|
|
15,790 (-0.06%)
|
|
300
|
|
0.98
|
|
-
|
|
769
|
FUEVN100
|
|
17,200 (0.12%)
|
|
27,700
|
|
0.96
|
|
-
|
|
501
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Quỹ đầu tư Bất động sản Techcom Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
Techcom Vietnam REIT Fund |
Tên viết tắt
|
TC REIT
|
Địa chỉ
|
Tầng 10 - Số 191 - Phố Bà Triệu - P. Lê Đại Hành - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3944 6368 |
Fax
|
(84.24) 3944 6583 |
Email
|
IB.Quanlyquy@techcombank.com.vn
|
Website
|
www.techcomcapital.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
27/02/2017 |
Vốn điều lệ
|
50,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
5,000,000 |
Số CP đang LH
|
5,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
22/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
29/06/2016 |
GPKD
|
22/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
20/05/2016 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quản lý danh mục đầu tư - Hoán đổi danh mục |
|
|
- Quỹ được UBCKNN cấp phép phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng theo GCN số 22/GCN - UBCK ngày 20/05/2016 - Ngày 27/02/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 10.000 đ/cp. |
22/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 06 - Đường Quang Trung - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
|
|
24/05/2021 09:00
|
Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
24/05/2021 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|