Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
|
|
11,400 
0 (0.00%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
11,400
|
Cao nhất
|
11,400
|
Thấp nhất
|
11,400
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
197
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
100
|
Cao 52T
|
15,800
|
Thấp 52T
|
10,200
|
KLBQ 52T
|
2,610
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.46
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
10,154
|
P/E
|
1.12
|
F P/E
|
-
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
-
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
11,400 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 100 | - | - |
28/04/25 |
11,400 |
+100 ▲(0.88%)
| 13,300 | 6,650 | 13,400 | - | - |
25/04/25 |
11,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 100 | - | - |
24/04/25 |
11,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 100 | - | - |
23/04/25 |
11,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 100 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
FUEVFVND
|
|
29,440 (0.10%)
|
|
182,800
|
|
0.87
|
|
-
|
|
10,024
|
E1VFVN30
|
|
22,890 (0.18%)
|
|
50,000
|
|
0.97
|
|
-
|
|
5,475
|
FUEKIV30
|
|
8,710 (-0.68%)
|
|
5,000
|
|
0.98
|
|
-
|
|
1,809
|
FUEMAV30
|
|
15,790 (-0.06%)
|
|
300
|
|
0.98
|
|
-
|
|
769
|
FUEVN100
|
|
17,200 (0.12%)
|
|
27,700
|
|
0.96
|
|
-
|
|
501
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 |
Tên tiếng Anh
|
Thien Viet Growth Fund 5 |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Lầu 9 - Tòa nhà Bitexco Nam Long - Số 63A - Đường Võ Văn Tần - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
https://www.tvam.vn/vi
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
29/12/2023 |
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
17,280,000 |
Số CP đang LH
|
17,280,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
29/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Tòa nhà Bitexco Nam Long - Số 63A - Đường Võ Văn Tần - Q.3 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|