Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
FUEVFVND
|
|
29,440 (0.10%)
|
|
182,800
|
|
0.87
|
|
-
|
|
10,024
|
E1VFVN30
|
|
22,890 (0.18%)
|
|
50,000
|
|
0.97
|
|
-
|
|
5,475
|
FUEKIV30
|
|
8,710 (-0.68%)
|
|
5,000
|
|
0.98
|
|
-
|
|
1,809
|
FUEMAV30
|
|
15,790 (-0.06%)
|
|
300
|
|
0.98
|
|
-
|
|
769
|
FUEVN100
|
|
17,200 (0.12%)
|
|
27,700
|
|
0.96
|
|
-
|
|
501
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB |
Tên tiếng Anh
|
ACB Capital Management Company Limited |
Tên viết tắt
|
ACBC
|
Địa chỉ
|
Lầu 12 Tòa nhà 480 Nguyễn Thị Minh Khai - P. 2 - Q. 3 - TP. HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 3830 1099 |
Fax
|
(84.28) 3830 1088 |
Email
|
acbcinfo@acb.com.vn
|
Website
|
http://acbcapital.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
Khác |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
50,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0306123351 |
GPTL
|
41/UBCK-GP |
Ngày cấp
|
28/10/2008 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Quản lý đầu tư chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán - Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán - Huy động và quản lý các quỹ đầu tư nước ngoài có mục tiêu đầu tư vào Việt Nam |
|
|
Được UBCKNN cấp giấy phép thành lập và hoạt động vào ngày 28/10/2008. |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|