!
CTCP Chứng khoán Stanley Brothers
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

18,100  

0 (0.00%)

29/04 08:20
Kết thúc phiên

Mở cửa 18,100
Cao nhất 18,100
Thấp nhất 18,100
KLGD 0
Vốn hóa 614
Dư mua 0
Dư bán 1,000
Cao 52T 22,000
Thấp 52T 10,600
KLBQ 52T 382
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.2
EPS -783
P/E -23.12
F P/E 40.91
BVPS 7,807
P/B 2.32
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 18,100 0(0.00%) 0-166.67--
28/04/25 18,100 0(0.00%) 0-200--
25/04/25 18,100 0(0.00%) 0-100--
24/04/25 18,100 0(0.00%) 0-175--
23/04/25 18,100 0(0.00%) 0-175--
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
DT từ KD chứng khoán
7,846 6,447 4,162 1,935
LN gộp
3,043 -3,547 -16,505 -238
LNT từ KD chứng khoán
181 -6,290 -18,888 -3,202
LNST thu nhập DN
55 -5,571 -17,773 -3,240
LNST của CĐ cty mẹ
55 -5,571 -17,773 -3,240
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
284,369 272,637 256,085 252,654
Tổng tài sản
299,783 286,925 269,504 266,328
Nợ ngắn hạn
1,801 2,764 1,624 1,678
Nợ phải trả
1,801 2,764 1,624 1,678
Vốn chủ sở hữu
297,982 284,162 267,880 264,650
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
0.70 -86.41 -427.03 -167.46
ROA
0.02 -1.90 -6.39 -1.21
ROE
0.02 -1.91 -6.44 -1.22
EPS
-198 -363 -843 -783
BVPS
8,790 8,382 7,902 7,807
P/E
-- -- -- --
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SSI   22,950 (-0.43%)   9,778,300   13.50   1.63   45,025  
  VCI   37,000 (0.68%)   5,562,300   20.61   2.11   26,570  
  VND   14,600 (-1.35%)   7,436,600   14.30   1.11   22,226  
  HCM   25,150 (-0.40%)   5,319,900   18.02   1.76   18,107  
  VIX   11,950 (-0.83%)   17,988,200   14.95   1.06   17,429  
  Tin tức
VUA: Báo cáo tài chính quý 1/2025
VUA: Báo cáo thường niên 2024
VUA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
VUA: Điều lệ tổ chức và hoạt động (sửa đổi ngày 24/03/2025)
VUA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
Chứng khoán VUA dùng lại kế hoạch kinh doanh năm trước cho năm 2025
VUA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
  Tải tài liệu
   VUA: BCTC quý 1 năm 2025
   VUA: Điều lệ năm 2025
   VUA: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   VUA: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   VUA: Nghị quyết Hội đồng quản trị số 02/2025/NQ-HĐQT ngày 20/01/2025 về việc triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 25/01/2022
Vốn điều lệ 339,000,000,000
Số CP niêm yết 33,900,000
Số CP đang LH 33,900,000