CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
1,300 
100 (8.33%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
1,200
|
Cao nhất
|
1,300
|
Thấp nhất
|
1,100
|
KLGD
|
70,899
|
Vốn hóa
|
10
|
|
Dư mua
|
57,201
|
Dư bán
|
99,101
|
Cao 52T
|
2,300
|
Thấp 52T
|
1,000
|
KLBQ 52T
|
26,197
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
1.79
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.16
|
|
EPS
|
1,504
|
P/E
|
0.80
|
F P/E
|
0.32
|
BVPS
|
976
|
P/B
|
1.33
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
1,300 |
+100 ▲(8.33%)
| 70,899 | 5,124 | 6,071.43 | - | - |
10/04/25 |
1,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
09/04/25 |
1,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
08/04/25 |
1,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
04/04/25 |
1,300 |
0 ■(0.00%)
| 181,900 | 8,365.22 | 6,292.11 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VNM
|
|
57,500 (3.42%)
|
|
9,164,400
|
|
12.37
|
|
3.32
|
|
120,172
|
MSN
|
|
57,100 (6.13%)
|
|
14,118,700
|
|
38.62
|
|
2.02
|
|
82,130
|
KDC
|
|
55,800 (0.36%)
|
|
451,600
|
|
427.69
|
|
2.27
|
|
16,171
|
SBT
|
|
15,850 (1.28%)
|
|
3,604,900
|
|
14.67
|
|
1.11
|
|
12,911
|
VHC
|
|
49,000 (-2.97%)
|
|
3,525,700
|
|
9.18
|
|
1.22
|
|
10,998
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
31/03/2017 |
Vốn điều lệ
|
86,800,000,000 |
Số CP niêm yết
|
8,023,071 |
Số CP đang LH
|
8,023,071
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0302207804 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
01/05/2007 |
GPKD
|
4103006673 |
Ngày cấp
|
10/05/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất hàng hóa thủy - hải sản và thực phẩm chế biến. - Sản xuất hàng hóa nông - lâm sản. - Sản xuất, mua bán bao bì (không in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở). - Dịch vụ giao nhận hàng hóa. - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trữ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. - Bán buôn thực phẩm. |
VP đại diện
|
- Địa chỉ: 586 Cộng Hòa - P. 13 - Q. Tân Bình - Tp. HCM - Điện thoại: (84.28) 6297 4572 - 6297 4559 |
- Ngày 19/12/2000: CTCP Thủy hải sản Việt Nhật, tiền thân là CTy TNHH SX-KD-XNK Việt Nhật được thành lập. - Tháng 05/2007: Chuyển đổi hình thức kinh doanh từ Công ty TNHH thành CTCP với tên gọi CTCP Thủy Hải Sản Việt Nhật với vốn điều lệ 25 tỷ đồng. - Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 72.28 tỷ đồng. - Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 80.23 tỷ đồng. - Ngày 08/04/2010: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HoSE với giá tham chiếu là 19,200 đ/CP. - Ngày 10/11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 86.8 tỷ đồng. - Ngày 22/03/2017: Ngày giao dịch cuối cùng trên sàn HoSE. - Ngày 23/03/2017: Hủy niêm yết. - Ngày 24/03/2017: Chấp thuận niêm yết trên sàn UPCoM. - Ngày 31/03/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 1,400 đ/CP. |
24/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 99 - Đường Hùng Vương - KCN Mỹ Quý - Tp. Long Xuyên - T. An Giang
|
|
25/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 270 - 272 - Đường Cộng Hòa - P. 13 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
23/06/2021 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|