Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
|
|
9,600 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
9,600
|
Cao nhất
|
9,600
|
Thấp nhất
|
9,500
|
KLGD
|
15,106
|
Vốn hóa
|
6,854
|
|
Dư mua
|
39,294
|
Dư bán
|
65,294
|
Cao 52T
|
10,100
|
Thấp 52T
|
7,700
|
KLBQ 52T
|
28,083
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.01
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.29
|
|
EPS
|
1,908
|
P/E
|
5.01
|
F P/E
|
6.49
|
BVPS
|
12,463
|
P/B
|
0.77
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
9,600 |
0 ■(0.00%)
| 15,106 | 989.09 | 2,115.79 | - | - |
28/04/25 |
9,500 |
-100 ▼(-1.04%)
| 3,819 | 976.92 | 1,490.74 | - | - |
25/04/25 |
9,600 |
0 ■(0.00%)
| 6,058 | 1,497.83 | 1,800 | - | - |
24/04/25 |
9,600 |
-100 ▼(-1.03%)
| 15,509 | 1,122.73 | 1,382.61 | 1,000 | - |
23/04/25 |
9,800 |
+100 ▲(1.03%)
| 6,283 | 696.3 | 1,387.93 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VCB
|
|
57,300 (-0.35%)
|
|
2,432,200
|
|
9.52
|
|
2.34
|
|
478,780
|
BID
|
|
34,550 (0.00%)
|
|
2,440,200
|
|
8.38
|
|
1.56
|
|
242,588
|
CTG
|
|
37,200 (0.95%)
|
|
4,933,700
|
|
7.67
|
|
1.30
|
|
199,764
|
TCB
|
|
26,300 (1.15%)
|
|
18,134,300
|
|
7.42
|
|
1.21
|
|
185,806
|
MBB
|
|
23,550 (-0.63%)
|
|
13,178,800
|
|
5.25
|
|
1.16
|
|
143,709
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín |
Tên tiếng Anh
|
Vietnam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank |
Tên viết tắt
|
Vietbank
|
Địa chỉ
|
47 Trần Hưng Đạo - P. 3 - Tp. Sóc Trăng - T. Sóc Trăng |
Điện thoại
|
(84.299) 3621 454 |
Fax
|
(84.299) 3621 858 |
Email
|
vietbank@vietbank.com.vn
|
Website
|
https://www.vietbank.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngày niêm yết
|
30/07/2019 |
Vốn điều lệ
|
4,776,826,690,000 |
Số CP niêm yết
|
713,941,329 |
Số CP đang LH
|
713,941,329
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2200269805 |
GPTL
|
2399/QĐ-NHNN |
Ngày cấp
|
15/12/2006 |
GPKD
|
2200269805 |
Ngày cấp
|
12/01/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Huy động vốn ngắn, trung và dài hạn - Tiếp nhận vốn đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước, vay vốn của các tổ chức tín dụng khác - Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn - Chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá... |
|
|
- Ngày 14/12/2006: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín (VietBank) được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 200 tỷ đồng. - Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng. - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng. . - Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng. - Ngày 30/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 3,249 tỷ đồng. - Ngày 31/05/2018: Vietbank được Trung tâm Lưu ký chứng khoán cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán với mã VBB. - Ngày 26/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 4,190.19 tỷ đồng. - Ngày 30/07/2019: Ngày đầu tiên giao dịch trên Sàn UPCoM với giá tham chiếu là 15,000 đ/CP. - Tháng 07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 4,776.82 tỷ đồng. |
26/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Trực tuyến
|
|
09/04/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 14,000,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
24/01/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 142,788,059 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|