!
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

13,600  

100 (0.74%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 13,550
Cao nhất 13,650
Thấp nhất 13,500
KLGD 7,014,500
Vốn hóa 35,931
Dư mua 1,378,600
Dư bán 1,107,200
Cao 52T 17,900
Thấp 52T 11,700
KLBQ 52T 12,817,951
NN mua 790,000
% NN sở hữu 23.2
Cổ tức TM 500
T/S cổ tức 0.04
Beta 0.99
EPS 2,616
P/E 5.16
F P/E 4.76
BVPS 14,231
P/B 0.96
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 13,600 +100(0.74%) 7,014,5005,216.355,156.63790,0001,580,300
28/04/25 13,500 +100(0.75%) 8,453,3005,883.337,407.341,290,5002,013,300
25/04/25 13,400 -50(-0.37%) 14,038,8006,893.768,398.74453,7003,000,000
24/04/25 13,450 -50(-0.37%) 6,904,7003,964.174,934.02562,7001,426,900
23/04/25 13,500 +100(0.75%) 8,547,8006,010.754,828.371,247,9003,201,500
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tổng thu nhập
7,798,966 7,705,962 9,581,656 8,393,371
Tổng chi phí
5,796,829 5,840,404 7,307,913 6,179,846
Lợi nhuận trước thuế
1,904,035 1,730,586 2,136,482 2,108,875
Lợi nhuận sau thuế
1,522,706 1,383,025 1,705,194 1,686,691
LNST của CĐ cty mẹ
1,522,707 1,383,026 1,705,193 1,686,692
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tổng tài sản Có
361,554,995 385,352,239 418,028,391 388,891,150
- Cho vay khách hàng
210,529,898 231,562,431 247,238,856 259,070,461
- Các khoản đầu tư
60,864,989 63,892,590 59,472,044 59,909,064
Tổng nợ phải trả
325,945,842 349,041,157 380,431,980 349,399,554
- Tiền gửi (Khách hàng+TCTD)
281,588,704 305,746,993 337,319,598 299,102,029
Vốn của TCTD
22,016,350 22,016,350 26,419,562 26,419,562
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
- - - -
ROA
0.42 0.37 0.42 0.42
ROE
4.36 3.85 4.61 4.38
EPS
2,154 2,205 2,616 2,598
BVPS
16,174 13,744 14,231 14,948
P/E
7.99 7.80 6.36 5.51
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCB   57,300 (-0.35%)   2,432,200   9.50   1.61   478,780  
  BID   34,550 (0.00%)   2,440,200   8.38   1.56   242,588  
  CTG   37,200 (0.95%)   4,933,700   7.81   1.33   199,764  
  TCB   26,300 (1.15%)   18,134,300   7.42   1.21   185,806  
  MBB   23,550 (-0.63%)   13,178,800   5.25   1.16   143,709  
  Tin tức
TPB: Thông báo về việc ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025
Ngân hàng chia cổ tức: Cần “ấm lòng” cổ đông hay củng cố nội lực?
TPB: BCTC quý 1 năm 2025
TPB: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
TPB: Nghị quyết HĐQT về việc triển khai phương án chi trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2025
TPB: Thông báo thay đổi nhân sự công ty
TPB: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
  Tải tài liệu
   TPB: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   TPB: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   TPB: Nghị quyết HĐQT về việc triển khai phương án chi trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2025
   TPB: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   TPB: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua phương án phát hành trái phiếu riêng lẻ năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 19/04/2018
Vốn điều lệ 26,419,620,100,000
Số CP niêm yết 2,641,956,196
Số CP đang LH 2,641,956,196