CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
9,200 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
9,200
|
Cao nhất
|
9,200
|
Thấp nhất
|
9,200
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
199
|
|
Dư mua
|
200
|
Dư bán
|
5,900
|
Cao 52T
|
9,300
|
Thấp 52T
|
6,800
|
KLBQ 52T
|
1,236
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
400
|
T/S cổ tức |
0.04
|
Beta
|
1
|
|
EPS
|
921
|
P/E
|
9.99
|
F P/E
|
11.36
|
BVPS
|
16,184
|
P/B
|
0.57
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
9,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 200 | 1,180 | - | - |
28/04/25 |
9,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 5,100 | - | - |
25/04/25 |
9,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 600 | 4,087.5 | - | - |
24/04/25 |
9,200 |
0 ■(0.00%)
| 200 | 200 | 4,370 | - | - |
23/04/25 |
9,200 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 2,183.33 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VNM
|
|
57,600 (0.17%)
|
|
2,556,000
|
|
13.71
|
|
3.20
|
|
120,381
|
MSN
|
|
62,500 (0.00%)
|
|
3,854,100
|
|
39.23
|
|
2.07
|
|
89,897
|
KDC
|
|
56,800 (0.18%)
|
|
439,000
|
|
436.15
|
|
2.31
|
|
16,461
|
SBT
|
|
17,000 (0.29%)
|
|
1,682,000
|
|
17.16
|
|
1.18
|
|
13,847
|
VHC
|
|
49,700 (3.54%)
|
|
923,100
|
|
8.60
|
|
1.21
|
|
11,155
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước |
Tên tiếng Anh
|
Thuan Phuoc Seafoods & Trading Corporation |
Tên viết tắt
|
Thuan Phuoc Corp
|
Địa chỉ
|
KCN Thủy sản Thọ Quang - P.Thọ Quang - Q.Sơn Trà - Tp.Đà Nẵng |
Điện thoại
|
(84.236) 3920920 |
Fax
|
(84.236) 3923308 |
Email
|
info@thuanphuoc.vn
|
Website
|
http://www.thuanphuoc.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
18/11/2019 |
Vốn điều lệ
|
216,111,850,000 |
Số CP niêm yết
|
21,611,185 |
Số CP đang LH
|
21,610,785
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0400100432 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0400100432 |
Ngày cấp
|
29/06/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng thủy sản đông lạnh, nông sản thực phẩm và thực phẩm công nghệ. - Kinh doanh thương mại tổng hợp - Đại lý mua bán, ký gửi vật tư hàng hóa, dịch vụ hậu cần nghề cá - Sản xuất bia rượu và nước giải khát các loại - Cung cấp lắp đặt thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng công nghiệp và dân dụng - Kinh doanh BĐS, đào tạo nghề ngắn hạn... |
|
|
- Tiền thân là Xí nghiệp 32 thành lập năm 1987. - Công ty thực hiện Cổ phần hóa từ năm 2007. - Ngày 18/11/2019, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 22,900 đ/CP. |
08/04/2025 09:00
|
Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
08/04/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
15/03/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 02 - Đường Bùi Quốc Hưng - P. Thọ Quang - Q. Sơn Trà - Tp. Đà Nẵng
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|