!
CTCP Chứng khoán Thành Công
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

8,080  

20 (0.25%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 8,060
Cao nhất 8,170
Thấp nhất 8,060
KLGD 71,400
Vốn hóa 934
Dư mua 6,000
Dư bán 22,400
Cao 52T 12,000
Thấp 52T 7,500
KLBQ 52T 166,095
NN mua 0
% NN sở hữu 5.18
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.85
EPS 521
P/E 15.47
F P/E 9.32
BVPS 10,839
P/B 0.75
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 8,080 +20(0.25%) 71,400869.661,202.56-10,000
28/04/25 8,060 +10(0.12%) 92,200828.071,286.521,100-
25/04/25 8,050 +70(0.88%) 102,800721.851,325.515001,000
24/04/25 7,980 +10(0.13%) 56,600518.8623.08-4,700
23/04/25 7,970 +170(2.18%) 54,300596.36535.09-1,100
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
DT từ KD chứng khoán
62,070 55,913 54,318 74,685
LN gộp
44,511 38,566 24,174 61,923
LNT từ KD chứng khoán
14,304 22,840 -781 30,518
LNST thu nhập DN
11,670 21,416 2,694 23,598
LNST của CĐ cty mẹ
11,664 21,383 2,673 23,537
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
1,751,639 1,629,275 2,077,520 2,806,792
Tổng tài sản
1,902,757 1,759,734 2,216,064 2,946,890
Nợ ngắn hạn
629,740 516,309 956,912 1,683,639
Nợ phải trả
643,680 527,897 965,564 1,693,689
Vốn chủ sở hữu
1,259,077 1,231,836 1,250,500 1,253,201
Lợi ích CĐ thiểu số
1,426 1,460 1,481 1,542
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
18.80 38.30 4.96 31.60
ROA
0.63 1.17 0.13 0.91
ROE
0.92 1.72 0.22 1.89
EPS
585 568 527 521
BVPS
10,890 10,654 10,816 10,839
P/E
18.29 15.77 16.89 16.86
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SSI   22,950 (-0.43%)   9,778,300   13.50   1.63   45,025  
  VCI   37,000 (0.68%)   5,562,300   20.61   2.11   26,570  
  VND   14,600 (-1.35%)   7,436,600   14.30   1.11   22,226  
  HCM   25,150 (-0.40%)   5,319,900   18.02   1.76   18,107  
  VIX   11,950 (-0.83%)   17,988,200   14.95   1.06   17,429  
  Tin tức
TCI: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế quý 1/2025 so với quý 1/2024
TCI: BCTC Tóm tắt Hợp nhất quý 1 năm 2025
TCI: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
TCI: Thông báo thay đổi nhân sự HĐQT
TCI: Điều lệ công ty
Danh mục tự doanh TCI chỉ giảm khoảng 20 tỷ đồng trong cú sập thị trường vừa qua
ĐHĐCĐ TCI: Pavo Capital Hong Kong rót 700 tỷ đồng, cử người tham gia HĐQT
  Tải tài liệu
   TCI: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   TCI: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   TCI: Điều lệ năm 2025
   TCI: Giải trình kết quả kinh doanh Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   TCI: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 26/01/2024
Vốn điều lệ 1,156,209,640,000
Số CP niêm yết 115,620,964
Số CP đang LH 115,620,964