Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VNM
|
|
57,600 (0.17%)
|
|
2,556,000
|
|
13.71
|
|
3.20
|
|
120,381
|
MSN
|
|
62,500 (0.00%)
|
|
3,854,100
|
|
39.23
|
|
2.07
|
|
89,897
|
KDC
|
|
56,800 (0.18%)
|
|
439,000
|
|
436.15
|
|
2.31
|
|
16,461
|
SBT
|
|
17,000 (0.29%)
|
|
1,682,000
|
|
17.16
|
|
1.18
|
|
13,847
|
VHC
|
|
49,700 (3.54%)
|
|
923,100
|
|
8.60
|
|
1.21
|
|
11,155
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Hải Việt |
Tên tiếng Anh
|
Hai Viet Corporation |
Tên viết tắt
|
HAVICO
|
Địa chỉ
|
167/10 Đường 30/4 - P.Thắng Nhất - Tp.vũng Tàu - T.Bà Rịa Vũng Tàu |
Điện thoại
|
(84.254) 3848255 |
Fax
|
(84.254) 3848353 |
Email
|
havicokt@havicovn.com
|
Website
|
http://havicovn.net
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
27/08/2010 |
Vốn điều lệ
|
62,637,200,000 |
Số CP niêm yết
|
6,263,720 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
3500387294 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
24/04/2000 |
GPKD
|
4903000001 |
Ngày cấp
|
24/04/2000 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Chế biến, kinh doanh các mặt hàng thủy hải sản... |
VP đại diện
|
14C 11 Thảo Điền - P.Thảo Điền - Q.2 - Tp.HCM |
- CT TNHH Hải Việt được thành lập từ năm 1990, năm 1991 bắt đầu đi vào hoạt động với tên giao dịch là HAVICO - Tháng 4-2000, sau khi có Luật Doanh nghiệp, CT TNHH Hải Việt đã chuyển đổi thành CTCP Hải Việt. VĐL ban đầu của CT là 13.60 tỷ đồng. - Ngày 17/12/2014: Hủy đăng ký giao dịch cổ phiếu trên UPCoM |
28/05/2014 09:00
|
Trả cổ tức đợt 2/2013 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
12/05/2014 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức đợt 2/2013 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
10/04/2014 09:00
|
Họp ĐHCĐ thường niên năm 2014
|
Địa điểm
: CTCP Hải Việt - KCN Đông Xuyên - P.Rạch Dừa - Tp.Vũng Tàu
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|