!
Ngân hàng TMCP Phương Đông
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

9,580  

40 (0.42%)

09/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 8,880
Cao nhất 9,900
Thấp nhất 8,880
KLGD 4,887,300
Vốn hóa 23,622
Dư mua 205,400
Dư bán 54,200
Cao 52T 13,000
Thấp 52T 9,500
KLBQ 52T 2,779,412
NN mua 417,800
% NN sở hữu 19.36
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.97
EPS 1,453
P/E 6.57
F P/E 3.42
BVPS 12,844
P/B 0.75
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
09/04/25 9,580 +40(0.42%) 4,887,3004,650.875,752.62417,800212,139
08/04/25 9,540 -710(-6.93%) 8,222,6005,147.847,378.1449,8001,249,800
04/04/25 10,250 -300(-2.84%) 7,020,7005,119.597,010.1428,600562,500
03/04/25 10,550 -750(-6.64%) 10,178,4008,329.310,213.0939,2003,204,619
02/04/25 11,300 0(0.00%) 4,730,5003,739.754,332.491,013,9001,438,300
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng thu nhập
15,520,421 16,547,789 21,914,765 20,581,081
Tổng chi phí
9,600,970 11,514,319 17,521,866 16,168,135
Lợi nhuận trước thuế
5,518,553 4,389,308 4,139,476 4,006,296
Lợi nhuận sau thuế
4,404,959 3,509,718 3,303,303 3,173,423
LNST của CĐ cty mẹ
4,404,959 3,509,718 3,303,303 3,173,423
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng tài sản Có
100,934,633 118,220,310 144,704,317 168,295,146
- Cho vay khách hàng
184,491,035 193,994,238 240,114,275 280,712,372
- Các khoản đầu tư
40,968,392 37,333,105 40,291,755 52,589,034
Tổng nợ phải trả
162,686,026 168,721,998 211,578,571 249,041,326
- Tiền gửi (Khách hàng+TCTD)
130,842,637 124,841,832 156,985,798 187,468,045
Vốn của TCTD
15,401,515 15,401,515 20,601,515 24,711,164
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
- - - -
ROA
2.61 1.85 1.52 1.22
ROE
22.45 14.91 12.28 10.54
EPS
3,636 2,562 2,125 1,453
BVPS
15,917 18,448 13,887 12,844
P/E
7.51 7.03 6.26 7.85
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCB   52,500 (-5.91%)   8,995,800   9.22   1.47   438,673  
  BID   32,450 (-3.13%)   6,519,100   7.74   1.28   227,843  
  CTG   33,800 (-6.11%)   17,505,900   7.63   1.21   181,506  
  TCB   23,600 (-1.46%)   40,792,200   5.82   1.13   166,731  
  VPB   15,950 (-1.85%)   56,107,800   8.17   0.86   126,546  
  Tin tức
OCB: Báo cáo thường niên năm 2024
Cổ phiếu ngân hàng phân hóa: Mã nào gây bất ngờ?
OCB: Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan đến Người nội bộ Nguyễn Việt Triều
Doanh nghiệp tiết kiệm hàng loạt chi phí nhờ áp dụng Open API 
OCB: Thông báo công văn của NHNN về việc chấp thuận cho OCB thay địa điểm Phòng giao dịch Uông Bí
OCB đặt mục tiêu lãi trước thuế 2025 tăng 33%, chia cổ tức tiền mặt 
OCB: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
  Tải tài liệu
   OCB: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   OCB: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kế hoạch kinh doanh năm 2025
   OCB: Nghị quyết HĐQT về việc thay đổi địa điểm trụ sở Phòng giao dịch Cẩm Phả
   OCB: Nghị quyết HĐQT về việc thay đổi địa điểm trụ sở Phòng giao dịch Uông Bí
   OCB: Thông tin cổ đông sở hữu từ 1% vốn điều lệ trở lên của ngân hàng
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 28/01/2021
Vốn điều lệ 24,657,891,520,000
Số CP niêm yết 2,465,789,152
Số CP đang LH 2,465,789,152