Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SSI
|
|
26,950 (0.00%)
|
|
7,432,900
|
|
15.21
|
|
1.97
|
|
52,872
|
VCI
|
|
39,150 (0.64%)
|
|
2,668,100
|
|
21.35
|
|
2.17
|
|
28,114
|
HCM
|
|
31,900 (0.31%)
|
|
2,393,300
|
|
20.14
|
|
2.20
|
|
22,967
|
VND
|
|
14,750 (-1.34%)
|
|
11,003,200
|
|
11.86
|
|
1.14
|
|
22,454
|
VIX
|
|
12,250 (-0.41%)
|
|
10,236,400
|
|
16.69
|
|
1.11
|
|
17,867
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
119,079,375,700 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
16/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
05/03/2014 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Tập trung vào những ngành nghề như: Ngân hàng - Dịch vụ tài chính, Thực phẩm - Nước giải khát, Vật liệu - Khai khoáng, Cơ sở hạ tầng - Bất động sản, Tiện ích công cộng, năng lượng, bán lẻ và bảo hiểm... |
|
|
- Ngày 25/04/2014: Chủ tịch UBCKNN cấp Giấy chứng nhận đăng ký lập quỹ đại chúng số 10/GCN-UBCK cho Quỹ Đầu tư Giá trị MB Capital |
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|