Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VCB
|
|
52,500 (-5.91%)
|
|
8,995,800
|
|
9.22
|
|
1.47
|
|
438,673
|
BID
|
|
32,450 (-3.13%)
|
|
6,519,100
|
|
7.74
|
|
1.28
|
|
227,843
|
CTG
|
|
33,800 (-6.11%)
|
|
17,505,900
|
|
7.63
|
|
1.21
|
|
181,506
|
TCB
|
|
23,600 (-1.46%)
|
|
40,792,200
|
|
5.82
|
|
1.13
|
|
166,731
|
VPB
|
|
15,950 (-1.85%)
|
|
56,107,800
|
|
8.17
|
|
0.86
|
|
126,546
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Ngân hàng JP Morgan Chase N.A Chi Nhánh Thành phố Hồ Chí Minh |
Tên tiếng Anh
|
JP Morgan |
Tên viết tắt
|
JP Morgan
|
Địa chỉ
|
Lầu 15 - 29 Lê Duẩn - Q.1 - Tp.HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 8236270 |
Fax
|
(84.28) 8236271 |
Email
|
NULL
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
Khác |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
09/NH-GP |
Ngày cấp
|
27/07/1999 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Huy động vốn - Hoạt động tín dụng - Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ... |
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|